Không thu thêm XU KỶ NIỆM, trừ những xu quá đặc biệt
Mua từ ebay đang ship về 🛑Kỷ niệm xác lập kỷ lục đầu tiên tại Thailand vào năm 2015
Nhân dịp 2 vợ chồng đi du lịch Thailand vào Lễ 30/4 năm 2024
Nhân dịp xác lập 4 kỷ lục thế giới tại New Delhi, Ấn Độ năm 2016
| Mặt trước | Mặt sau |
|---|---|
1.000Rupee Ấn Độ (304.769 VNĐ) | |
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ MINH MẠNG (1820 - 1841) Vị hoàng đế thứ 2 của Nhà Nguyễn | |||||
1832-1835 AU | 41.0 mm 11/2023 | ? | 42.000.000 1,729,96$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ QUANG TỰ (1875 - 1908) Vị hoàng đế thứ 11 và áp chót của Nhà Thanh | |||||
1 yuanQuang Tự - Tỉnh Giang Nam (1904) NămThành Thái thứ 6 - Nguyễn Phúc Bữu Lân (1889-1907) 120 năm (tính đến 2024) | 1899-1905 AU50-cleaned | 39.0 mm 7/2023 | 44.725.000 | 13.000.000 535,8$ | |
1895-1907 XF-cleaned | 40.0 mm | 19.935.000 | 11.500.000 500,0$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Rồng cuộn trong mây ở trung tâm Vòng trên có 4 chữ bằng tiếng Anh: HU-PEH PROVINCE, có nghĩa là"Tỉnh Hồ Bắc" Vòng dưới là 5 chữ bằng tiếng Anh: 7 MACE AND 2 CANDAREENS, có nghĩa là"7 chỉ 2 phân" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm có 4 chữ Hán 光寶元緒, và 4 chữ Mãn ᠪᠠᡩᠠᡵᠠᠩᡤᠠ ᠶᡠᠸᠠᠨ ᠪᠣᠣ ᡩᠣᡵᠣ, có nghĩa là"Quang Tự Nguyên bảo" Vòng trên có 4 chữ Hán 造省北湖, có nghĩa là"Sản xuất từ tỉnh Hồ Bắc" Vòng dưới có 6 chữ Hán 分二錢七平庫, có nghĩa là"7 chỉ 2 phân" | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ TUYÊN THỐNG (1908 - 1912) Hoàng đế 12 và cuối cùng của Nhà Thanh | |||||
1 yuan/Dragon dollarTuyên Thống năm thứ 3 - 1911 Năm Duy Tân thứ 5 -Nguyễn Phúc Vĩnh San 113 năm (tính đến 2024) | 1911 XF-cleaned | 39.0 mm 5/2021 | 75.609.940 98% của 77.153.000 | 34.050.000 1.400$ | |
1911 VF-cleaned | 39.0 mm | 1.234.000 1,6% của 77.153.000 | 30.000.000 1.200$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Rồng cuộn trong mây, giữa xu là 2 chữ Hán "壹圓" và phía dưới có 2 chữ tiếng Anh "One dollar" đều có nghĩa là"Một đô-la" | MÔ TẢ MẶT SAU XU 4 dòng chữ "ᡤᡝᡥᡠᠩᡤᡝ ᠶᠣᠰᠣ ᡳ ᡳᠯᠠᠴᡳ ᠠᠨᡳᠶᡝ" bằng tiếng Mông Cổ và Mãn, 4 chữ Hán "年三統宣" đều có nghĩa là:"Năm Tuyên Thống thứ 3" Trung tâm xu có 4 chữ Hán "大幣銀清" có nghĩa là"Tiền bạc của Đại Thanh"' Bên hong trái và phải của xu có 2 đoá hoa mẫu đơn | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN * Phổ Nghi là hoàng đế của cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc, sau đó ông được người Nhật đưa lên làm vua bù nhìn của Mãn Châu Quốc cho đến năm 1945... | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
ĐẠI TỔNG THỐNG VIÊN THẾ KHẢI (1912 - 1915) Đại Tổng thống thứ 2 của Trung Hoa Dân quốc, xếp sau Tôn Trung Sơn | |||||
1914 - 1921 VF | 39.0 mm Lưu hành | 70% | 5.000.000 217,39$ | ||
ĐẠI TỔNG THỐNG TRẦN TẾ XƯƠNG (1918 - 1922) Đại Tổng thống thứ 5 của Trung Hoa Dân quốc | |||||
1 yuan_Fat Man dollar - 10 - 1921 Năm Khải Định thứ 6 -Nguyễn Phúc Bửu Đảo (1916-1925) 103 năm (tính đến 2024) | 1914 - 1921 XF | 39.0 mm Lưu hành | 16% | 5.000.000 217,39$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung bán thân của Viên Thế Khải mặc quân phục, vai đeo quân hàm, đầu quay về phía trái Vòng trên viền xu có 6 chữ Hán"年三國民華中" hoặc"造年十國民華中", có nghĩa là"Trung Hoa Dân quốc năm thứ 3" hoặc"Trung Hoa Dân quốc năm thứ 10" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Có 2 chữ Hán"壹 圓", có nghĩa là 1 Yuan - mệnh giá của xu, được bao bọc bởi 2 nhánh lúa | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
ĐẠI TỔNG THỐNG CỐ DUY QUÂN (1926 - 1927) | |||||
1 yuan_Kỷ niệm sự ra đời của nền cộng hòa - 1927 ND Năm Bảo Đại thứ 3 -Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 97 năm (tính đến 2024) | 1912 - 1927 AU | 39.0 mm | 36% | 2.100.000 82,68$ | |
1 yuan_Kỷ niệm sự ra đời của nền cộng hòa - 1927 ND Năm Bảo Đại thứ 3 -Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 97 năm (tính đến 2024) | 1912 - 1927 XF | 39.0 mm | 36% | 2.300.000 98,71$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Trung tâm xu là chân dung bán thân củaTôn Trung Sơn Vòng trên có 4 chữ Hán"國民華中", có nghĩa là"Trung Hoa Dân quốc" Vòng dưới có 5 chữ Hán"幣念紀國開", có nghĩa là"Đồng xu kỷ niệm ngày thành lập" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm xu là 2 chữ Hán"壹圓", có nghĩa là"1 yuan" - mệnh giá của xu, được bao bọc bởi các loại thực vật như lúa mì, đậu tương... Vòng trên có 1 từ tiếng Anh"MEMENTO", có nghĩa là"Kỷ niệm" Vòng dưới có 5 từ tiếng Anh"BIRTH OF REPUBLIC OF CHINA", có nghĩa là"Sự ra đời của Trung Hoa Dân quốc" | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
CHỦ TỊCH UỶ BAN CHÍNH PHỦLÂM SÂM (1931 - 1943) | |||||
1/2 YuanTỉnh Vân Nam - Trung Hoa Dân quốc năm thứ 21 - 1932 92 năm (tính đến 2024) | 1932 XF | 34.0 mm | 980.000 | 1.100.000 42,31$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | |||||
1 yuanSun Yat-sen - Trung Hoa Dân quốc năm thứ 23 - 1934 90 năm (tính đến 2024) | 1911 - 1949 MS | 39.0 mm | 128.740.000 | 5.200.000 211,38$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
CHỦ TỊCH NƯỚC TẬP CẬN BÌNH (2013 - Nay) | |||||
2019 MS | 40.0 mm | 10.000 | 950.000 40,43$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THIÊN HOÀNG MINH TRỊ (1867 - 1912) Vị Thiên hoàng thứ 122 của Nhật Bản | |||||
1870 AU-cleaned | 38,58 mm | 3.685.049 | 5.500.000 223,2$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THIÊN HOÀNG MINH TRỊ (1867 - 1912) Vị Thiên hoàng thứ 122 của Nhật Bản | |||||
1 trader dollarMeiji 9 - 1876 Năm Tự Đức thứ 30 -Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 148 năm (tính đến 2024) | 1875 - 1877 AU-cleaned | 38,58 mm 7/2023 | 2.416.877 34% | 22.000.000 928,27$ | |
1875 - 1877 XF-cleaned | 38,58 mm 5/2021 | 2.416.877 34% | 19.000.000 822,51$ | ||
1875 - 1877 AU-chopmark | 38,58 mm 9/2023 | 2.772.300 39% | 14.300.000 608,51$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Trung tâm xu là rồng 3 móng cuộn tròn Vòng trên viền xu có 7 từ tiếng Nhật"年 九 治 明 本 日 大", có nghĩa là"Đại Nhật Bản, Năm Minh Trị thứ 9" Vòng dưới viền xu có 6 ký tự tiếng Anh"· 420 grains. Trade dollar. 900 fine ·", có nghĩa là"Dollar Thương mại, tỷ lệ bạc ròng 90%" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm xu là 3 chữ tiếng Nhật"貿易銀", có nghĩa là"Bạc thương mại", được bao bọc bởi 1 nhánh hoa Paulownia và 1 nhánh hoa cúc, trên cùng là quốc huy Nhật | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THIÊN HOÀNG MINH TRỊ (1867 - 1912) Vị Thiên hoàng thứ 122 của Nhật Bản | |||||
1887 - 1912 AU | 38.1 mm | 7.518.021 | 1.900.000 82,25$ | ||
1887 - 1912 AU | 38.1 mm | 21.098.754 | 2.100.000 89,36$ | ||
1887 - 1912 AU | 38.1 mm | 11.363.949 | 1.900.000 82,25$ | ||
1887 - 1912 AU | 38.1 mm | 2.448.694 | 1.900.000 82,25$ | ||
1887 - 1912 MS-62 | 38.1 mm | 6.970.843 | 5.200.000 211,04$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
1887 - 1912 AU | 38.1 mm | 5.131.096 | 1.900.000 82,25$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THIÊN HOÀNG CHIÊU HÒA (1926 - 1989) Vị Thiên hoàng thứ 124 của Nhật Bản | |||||
1.000 YenShōwa_Thế vận hội Mùa hè Tokyo - 1964 | 1964 AU | 35,0 mm | 15.000.000 | 1.200.000 50,63$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
THIÊN HOÀNG BÌNH THÀNH (1989 - 2019) Vị Thiên hoàng thứ 125 của Nhật Bản | |||||
1.000 YenHeisei_Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 - 2002 | 2002 MS | 40,0 mm | 100.000 | 1.750.000 71,14$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
THIÊN HOÀNG LỆNH HÒA (2019 - Nay) Vị Thiên hoàng thứ 126 của Nhật Bản | |||||
1.000 YenReiwa_Thế vận hội mùa hè Tokyo - 2020 | 2020 MS | 40,0 mm | 100.000 | 1.250.000 50,81$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
| Tên xu | Thời gian | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
XU BẠC THƯƠNG MẠI | |||||
TỔNG THỐNG ULYSSES S. GRANT (1869 - 1877) Tổng thống thứ 18 của Hoa Kỳ | |||||
1873 - 1885 MS | 38,1 mm | 2.549.000 | 6.500.000 262,41$ | ||
1873 - 1885 AU | 38,1 mm | 1.573.700 | 3.300.000 141,63$ | ||
1873 - 1885 XF | 38,1 mm | 5.227.000 | 3.200.000 137,34$ | ||
TỔNG THỐNG RUTHERFORD B. HAYES (1877 - 1881) Tổng thống thứ 19 của Hoa Kỳ | |||||
1 Dollar Thương mạiMỹ - 1877 S (arrow error) Năm Tự Đức thứ 31 -Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) (1) | 1873 - 1885 AU | 38,1 mm | 9.519.000 | 3.300.000 141,63$ | |
1873 - 1885 MS | 38,1 mm | 9.519.000 | 3.300.000 141,63$ | ||
1873 - 1885 MS | 38,1 mm | 9.519.000 | 3.300.000 141,63$ | ||
1873 - 1885 MS | 38,1 mm | 9.519.000 | 3.300.000 141,63$ | ||
1873 - 1885 AU | 38,1 mm | 4.162.000 | 3.300.000 141,63$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá | Thời gian | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
1Dollar Morgan - 1885 | 1878 - 1921 MS | 38,1 mm | 9.185.000 | 1.700.000 63,83$ | |
1Dollar Morgan - 1896 128 năm (tính đến 2024) | 1878 - 1921 XF | 38,1 mm | 9.967.000 | 1.100.000 46,81$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
1Dollar Peace - 1923 101 năm (tính đến 2024) | 1921 - 1964 XF | 38,1 mm | 6.811.000 | 750.000 31,92$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá | Thời gian | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
1 Dollar_Dwight D. Eisenhower - 1971 53 năm (tính đến 2024) | 1971 - 1977 MS | 38,1 mm | 6.868.530 | 700.000 27,56$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
1 dollar_Tượng Nữ thần Tự do trên đảo Ellis - 1986 | 1986 MS | 38,1 mm | 6.414.638 | 1.050.000 42,42$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
1 dollar_Kỷ niệm 500 năm Columbus tìm ra Tân Thế giới - 1992 | 1992 MS | 38,1 mm | 385.241 | 1.250.000 50,51$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
1 dollar_Kỷ niệm 200 năm Ngày sinh của Tổng thống Abraham Lincoln 2019 P | 2009 MS | 38,1 mm | 890.000 | 1.939.000 77,56$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
1 dollar_Kỷ niệm 100 năm Thế chiến Thứ nhất (1918-2018)_2018 | 2018 MS | 40,6 mm | 127.867 | 1.600.000 64,1$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
1 dollarAmerican Silver Eagle_Bullion Coin 2019 | 1986 - Present AU | 40,6 mm | 9% | 750.000 32,19$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA LOUIS XVI (1774 - 1791) | |||||
1774 - 1792 AU | 41,0 mm | 614.000 | 3.480.000 150,00$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
1814 - 1815 XF | 37,0 mm | 1.129.771 | 2.900.000 125,54$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
5 francLouis XVIIIbare head - 1824 A Năm Minh Mạng thứ 5 -Thánh Tổ Nguyễn Phúc Đảm (1820-1841) 200 năm (2024) | 1816 - 1824 XF | 37,0 mm | 9.064.043 | 1.856.000 79,66$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA CHARLES X (1824 - 1830) Vị vua cuối cùng của Nhà Bourbon cai trị Vương quốc Pháp | |||||
5 francCharles X_1st type - 1826 A Năm Minh Mạng thứ 7 -Thánh Tổ Nguyễn Phúc Đảm (1820-1841) 198 năm (2024) | 1824 - 1826 XF | 37,0 mm | 7.168.865 | 2.088.000 89,61$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA LOUIS-PHILIPPE I (1830 - 1848) | |||||
5 francLouis-Philippe I_relief - 1831 BB | 1831 XF | 37,0 mm | 6% | 790.000 33,91$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
5 francLouis-Philippe I_Domard type, 3rd - 1848 | 1844-1848 XF | 37,0 mm | 3.048.692 | 1.800.000 76,60$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
1809 - 1814 XF | 37,0 mm | 31.041.384 | 3.079.000 133,29$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
5 francNapoleon III - 1870 BB Năm Tự Đức thứ 24 -Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 154 năm (2024) | 1861 - 1870 AU | 37,0 mm 10/2022 | 2.022.004 | 1.160.000 49,79$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |
|---|---|---|---|---|---|---|
1802 - 1803 AU | 37,0 mm | 3.877.151 | 8.000.000 346,32$ | |||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG LOUIS-NAPOELON (1848 - 1852) Tổng thống đầu tiên của Pháp | |||||
5 francTổng thống Louis-Napoleon - 1852 A 172 năm (tính đến 2024) | 1852 XF | 37,0 mm | 16.096.228 | 1.350.000 58,44$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG PATRICE DE MAC MAHON (1873 - 1879) Tổng thống thứ 3 của Pháp | |||||
5 francCộng hòa Pháp - 1876 A Năm Tự Đức thứ 30 -Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 148 năm (tính đến 2024) | 1870 - 1889 MS | 37,0 mm 10/2022 | 8.800.000 | 1.000.000 (41,67$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG ALBERT LEBRUN (1932 - 1940) Tổng thống thứ 15 của Pháp | |||||
20 francCộng hòa Pháp - 1933 A Năm Bảo Đại thứ 8 -Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy (1925-1945) 91 năm (tính đến 2024) | 1929 - 1939 AU | 35,0 mm | 24.447.048 | 500.000 (21,28$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG CHARLES DE GAULLE (1959 - 1969) Tổng thống thứ 18 của Pháp | |||||
10 francCộng hòa Pháp - 1965 59 năm (tính đến 2024) | 1964 - 1973 AU | 37,0 mm | 18.085.500 | 700.000 (29,79$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG VALÉRY GISCARD D'ESTAING (1974 - 1981) Tổng thống thứ 20 của Pháp | |||||
50 francCộng hòa Pháp - 1978 46 năm (tính đến 2024) | 1974 - 1980 AU | 41,0 mm | 12.030.211 | 850.000 (36,48$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG FRANCOIS MITTERRAND (1981 - 1995) Tổng thống thứ 21 của Pháp | |||||
100 franc_Tình huynh đệ, giá trị nền tảng của Cộng hòa Pháp - 1988 36 năm (tính đến 2024) | 1988 MS | 31,0 mm | 4.849.011 | 500.000 (21,28$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG JACQUES CHIRAC (1995 - 2007) Tổng thống thứ 22 của Pháp | |||||
6,559557 francEuropa - 1999 25 năm (tính đến 2024) | 1999 MS | 37,0 mm | 25.000 | 1.250.000 (50,81$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
UỶ VIÊN THƯỜNG TRÚ (PHÁP) JACQUES MOURADIAN (1965 - 1969) UỶ VIÊN THƯỜNG TRÚ (ANH) COLIN ALLAN (1966 - 1973) | |||||
100 FrancsNew Hebrides - 1966 58 năm (tính đến 2024) | 1966 MS-67 | 37,3 mm | 200.000 | 1.900.000 74,51$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỈNH TRƯỞNG ANGE MANCINI (2003 - 2006) | |||||
1½ Euro_Lịch sử hải quân Pháp (Tàu Soleil Royal) - 2004 | 2004 MS | 38,6 mm | 2.000 | 1.300.000 50,98$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN JULES GEORGES PIQUET (1889 - 1891) Toàn quyền thứ 3 | |||||
1885 - 1895 MS | 39,0 mm | 1.240.000 | 5.500.000 223,1$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN JEAN-MARIE DE LANESSAN (1891 - 1894) Toàn quyền thứ 4 | |||||
1885 - 1895 XF | 39,0 mm | 795.000 | 3.200.000 124,46$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN PAUL ARMAND ROUSSEAU (1895 - 1896) Toàn quyền thứ 5 | |||||
1895 - 1928 AU | 39,0 mm | 11.858.000 | 1.900.000 84,44$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN PAUL DOUMER (1897 - 1902) Toàn quyền thứ 6 và sau trở thành Tổng thống thứ 14 của Pháp Cũngng từng làm Bộ trưởng Tài chính, Chủ tịch Hạ viện và Chủ tịch Thượng viện Pháp | |||||
1895 - 1928 MS | 39,0 mm | 13.319.000 | 2.500.000 98,04$ | ||
1895 - 1928 AU | 39,0 mm | 13.319.000 | 2.100.000 93,33$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN JEAN BAPTISTE PAUL BEAU (1902 - 1907) | |||||
1895 - 1928 XF | 39,0 mm | 10.077.000 | 2.000.000 85,84$ | ||
1895 - 1928 AU | 39,0 mm | 5.751.000 | 1.300.000 57,78$ | ||
1895 - 1928 MS | 39,0 mm 11/2022 | 10.194.000 | 2.000.000 83,33$ | ||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN ANTONY WLADISLAS KLOBULKOWSKI (1908 - 1910) | |||||
1 piastre 1910_Type 2 | 1895 - 1928 XF | 39,0 mm | 761.000 | 2.050.000 91,11$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN ALBERT SARRAUT (1911 - 1914) | |||||
1 piastre 1913_Type 2 | 1895 - 1928 MS | 39,0 mm | 3.244.000 | 3.300.000 134,15$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN MERTIAL MERLIN (1922 - 1925) | |||||
1 piastre 1922H_Type 2 | 1895 - 1928 MS | 39,0 mm | 7.420.000 | 2.500.000 101,63$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN ALEXANDRE VERENNE (1925 - 1928) | |||||
1 piastre 1925 A_Type 2 | 1895 - 1928 MS | 39,0 mm | 2.882.000 | 3.500.000 137,53$ | |
1 piastre 1925 A_Type 2 | 1895 - 1928 MS | 39,0 mm | 2.882.000 | 2.700.000 109,67$ | |
1 piastre 1926_Type 2 | 1895 - 1928 MS | 39,0 mm | 6.383.000 | 1.900.000 | |
1 piastre 1926_Type 2 | 1895 - 1928 AU | 39,0 mm | 6.383.000 | 1.400.000 62,22$ | |
1 piastre 1928_Type 2 | 1895 - 1928 AU | 39,0 mm 6/2023 | 5.290.000 | 2.800.000 62,22$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN PIERRE MARIE ANTOINE PASQUIER (1928 - 1934) | |||||
1 piastre 1931_Type 3 | 1931 AU | 35,0 mm | 16.000.000 | 2.000.000 85,84$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG GIÁM MỤC VƯƠNG QUYỀN SIGISMUND (1753 - 1771) Tổng giám mục áp chót của Salzburg | |||||
1 thalerSigismund von Schrattenbach - 1761 263 năm (tính từ năm 2024) | 1761 AU | 41,0 mm | ? | 3.500.000 149,57$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung bán thân của Sigismund quay mặt về phía phải Chạy bo tròn theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh"SIGISMUNDUS D G A EPISC & PR SALISBURG", có nghĩa là"Sigismund nhờ ân điển của Chúa, Tổng giám mục & Thân vương xứ Salzburg" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm là quốc huy của Salzburg ở phía trái và biểu tượng của Tổng giám mục Sigismund ở phía phải, phía trên là cây thánh giá, trên cùng là chiếc mũ Hồng y Bo tròn theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh"S A S LEG NATUS GERM PRIMAS", có nghĩa là"Sứ thần Toà thánh, Tông toà ra đời đầu tiên của Đức" | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN * Salzburg là quên hương của thiên tài âm nhạc Mozart. | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH Thân vương quốc Brunswick-Wolfenbüttel (1269 - 1815) Nhà Welf (NhánhBraunschweig-Bevern) | |||||
🚩THÂN VƯƠNG KARL I (1735 - 1780) Thân vương đời thứ 2 đến từ dòng Braunschweig-Bevern | |||||
1 thalerKarl I - 1765 259 năm (2024) | 1763 - 1766 AU | 38,63 mm | ? | 4.000.000 179,37$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN ☘️ Karl I là vị Thân vương thứ 24 của Brunswick-Wolfebuttel và là Thân vương thứ 2 thuộc nhánh Brunswick-Bevern củaNhà Welf. | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
🚩VUA WILHELM I (1816 - 1864) Vị vua thứ 2 của Vương quốc Württemberg | |||||
1 thalerWilhelm I_Liên minh quan thuế Phổ, Sachsen, Hesse và Thuringia - 1833 W 191 năm (tính từ 2024) | 1833 AU | 38.0 mm | 83% | 3.862.000 153,25$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
VUA KARL I (1864 - 1891) Vị vua thứ 3 của Vương quốc Württemberg | |||||
5 markKarl I - 1876 148 năm (tính từ 2024) | 1874 - 1888 XF | 38.0 mm 4/2021 | 896.725 | 1.800.000 77,92$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN Ông là một người đồng tính và không có con, nên ngai vàng được để lại cho người cháu trai. | |||||
VUA WILHELM II (1891 - 1918) | |||||
5 markWilhelm II - 1900 124 năm (tính từ 2024) | 1892 - 1913 XF | 38.0 mm 4/2021 | 211.000 | 1.800.000 77,92$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ WILHELM II (1888 - 1918) | |||||
5 MarkThành bang tự do Hamburg - 1913J | 1891-1913 MS | 38,0 mm 8/2023 | 327.000 | 2.569.000 109,32$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
🚩HOÀNG ĐẾ FRANCIS I (1745 - 1765) | |||||
1 conventionsthalerFrancis I - 1765 249 năm (tính từ 2024) | 1765 AU | 41,0 mm | ? | 4.500.000 193,13$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
🚩BÁ TƯỚC KARL FRIEDRICH (1738 - 1771) Vị Đại công tước đầu tiên của xứ Baden | |||||
1 konventionsthalerKarl Friedrich - 1766 258 năm (tính từ 2024) | 1764 - 1766 VF | 42,0 mm 9/2022 | 367.000 | 5.720.177 242,64$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung bán thân của Karl Friedrich mặc giáp quay về phía phải Chạy theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh: "CAROLUS FRID: D.G. MARCHIO BAD ET H." - có nghĩa là"Karl Friedrich: Hầu tước xứ Baden" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm là quốc huy của Bá quốc Baden-Durlach, hai bên trái phải có 2 con điểu sư Chạy theo viền xu là cụm từ bằng tiếng La Tinh"AD NORMAM CONVENTIONIS", dịch ra có nghĩa là"Theo như thoả thuận" Phía dưới cùng là cụm từ bằng tiếng Đức"X EINE FEINE MARK", có nghĩa là"1/10 dấu Cologne bạc tốt" cùng với năm đúc của xu | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |
|---|---|---|---|---|---|---|
🚩ĐẠI CÔNG TƯỚC LEOPOLD (1830 - 1852) Vị Đại công tước thứ 4 xứ Baden và là con của vị Đại công tước đầu tiên với người vợ thứ 2 quý tiện kết hôn | ||||||
1 KronenthalerLeopold I - 1831 193 năm (tính từ 2024) | 1830 - 1837 AU | 39.0 mm 10/2023 | 168.080 | 3.641.000 152,34$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
ĐẠI CÔNG TƯỚC FREDERICK I (1858 - 1907) Vị Đại công tước thứ 6 và áp chót của xứ Baden | ||||||
5 markFrederick I - 1876 148 năm (tính từ 2024) | 1874 - 1888 XF | 38.0 mm 4/2021 | 473.000 | 1.800.000 77,92$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
ĐẠI CÔNG TƯỚC FREDERICK II (1907 - 1918) Vị Đại công tước thứ 7 và cuối cùng của xứ Baden | ||||||
5 markFrederick II - 1908 116 năm (tính từ 2024) | 1908 - 1913 XF | 38.0 mm 4/2021 | 280.000 | 1.800.000 77,92$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
☘️ Karl Friedrich trở thành Bá tước xứ Baden-Durlach vào ngày 12/5/1738, sau cái chết của ông nội ông là Bá tước Karl III Wilhelm. Năm 1771, ông thừa kế thêm Bá quốc Baden-Baden, sau khi vị bá tước của xứ này là August Georg Simpert qua đời mà không để lại người thừa kế hợp pháp. Cả 2 bá quốc này đều được người Nhà Zahringen cai trị, trước đó là một Bá quốc thống nhất với tên gọi Baden, thành lập từ năm 1112, nhưng đến năm 1535 thì tách ra làm 2 và đến thời của Karl Friedrich mới được thống nhất trở lại.
☘️ Karl Friedrich là một nhà cai trị đầy tham vọng và có chiến lược rõ ràng, lúc đầu ông liên minh với Nhà Habsburg-Lorraine để chống lại Cách mạng Pháp, sau đó ông đứng về phía Napoleon I, và chính vị hoàng đế này đã thưởng cho ông nhiều đất đai và nâng ông lên Tuyển đế hầu vào năm 1803. Sau khi Đế chế La Mã Thần thánh tan rã vào năm 1806, lãnh thổ của ông được nâng lên Đại công quốc.
☘️ Ông thừa kế Bá quốc Baden-Durlach chỉ với 1.631 km2, sau đó thừa kế thêm Bá quốc Baden-Baden chỉ với 140,18 km2, nhưng đến khi ông qua đời, lãnh thổ của ông lên đến 15.082 km2, có nghĩa là tăng gấp 13,3 lần lãnh thổ ban đầu.
☘️ Ông mất vào năm 1811, và là một trong những nhà cai trị qua đời trong kỷ nguyên Napoleon, nên không thể thấy sự sụp đổ của đồng minh - Đệ Nhất Đế chế Pháp. Ông thọ 83 tuổi và nắm quyền cai trị trong 73 năm, trải qua 3 tước vị khác nhau: Bá tước, Tuyển đế hầu và Đại công tước, chưa từng có một nhà cai trị nào làm được điều này như ông.
☘️ Ông có 2 đời vợ, người vợ sau là thường dân, nên bị xem là "quý tiện kết hôn", nên con cái không được nhận tước vị và thừa kế, nhưng đến năm 1817, con cháu của người vợ đầu đã qua đời gần hết mà không để lại người kế vị, để tránh ngai vàng rơi vào tay của người anh rể Maximilian I Joseph của Bayern, vị Đại công tước đương nhiệm (cháu nội của Karl Friedrich) đã hợp pháp hoá dòng dõi vợ kế của ông nội mình để họ có thể thừa kế ngai vàng của Baden. Năm 1830, con trai cả của cuộc hôn nhân thứ hai là Leopold đã kế vị làm Đại công tước.
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
🚩TUYỂN ĐẾ HẦU AUGUST (1553 - 1586) Tuyển đế hầu thứ 2 thuộc dòng Albertine | |||||
1567 - 1586 AU Detail | 40 mm | ? | 14.200.000 578,95$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN Sau khi vợ ông là Anna của Đan Mạch qua đời được 3 tháng, lúc đó ông gần 60 tuổi đã kết hôn với Thân vương nữ Agnes Hedwig xứ Anhalt lúc đó chỉ mới 13 tuổi. Chưa đầy 1 tháng sau khi lấy người vợ thứ 2, ông qua đời. | |||||
🚩TUYỂN ĐẾ HẦU FRIEDRICH AUGUST III (1763 - 1806) | |||||
1 conventionsthalerFrederick Augustus III - 1792 232 năm (2024) | 1791 - 1806 XF | 41,5 mm | ? | 2.850.000 122,32$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Trung tâm là chân dung bán thân của Frederick Augustus III Chạy theo viền là dòng chữ bằng tiếng La Tinh"FRID. AVG. D. G. DVX. SAX. ELECTOR", có nghĩa là"Frederick Augustus, nhờ ơn Chúa, Công tước và Tuyển đế hầu xứ Sachsen" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm là quốc huy của Tuyển hầu quốc Sachsen phía trên có vương miện Xung quanh viền là dòng chữ bằng tiếng Đức"X EINE FEINE MARK", có nghĩa là"1/10 dấu Cologne bạc tốt"... | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
🚩VUA FRIEDRICH AUGUST I (1806 - 1827) | |||||
1 conventionsthalerFriedrich August I - 1812 212 năm (2024) | 1807 - 1817 XF | 39.0 mm 4/2021 | 134.000 | 2.410.000 103,43$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA JOHANN (1854 - 1873) Là vị vua thứ 4 của Vương quốc Sachsen | |||||
1854 AU | 34.0 mm | 15.683 | 5.500.000 223,4$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
🚩VUA FRIEDRICH AUGUST III (1904 - 1918) | |||||
5 MarkFriedrich August III - 1914 101 năm (2024) | 1907 - 1914 MS | 38.0 mm 8/2023 | 298.000 | 3.091.000 131,53$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
🚩CÔNG TƯỚC FRIEDRICH III (1732 - 1772) | |||||
ThalerFriedrich III - 1764 260 năm (tính đến 2024) | 1764 XF | 42,0 mm 10/2022 | ? | 7.075.000 296,03$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN Khi đang mặc đồng phục đứng ở sân ga, nhà vua được một phụ nữ yêu cầu bê đồ của cô ra khỏi xe và ông đã trả lời người phụ nữ rằng: "Thưa bà, tôi không phải là người khuân vác; tôi chỉ trông giống một người khuân vác mà thôi." | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |
|---|---|---|---|---|---|---|
ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH (800/962–1806) Tuyển hầu quốc Bayern (1623 - 1806) Triều đại Wittelsbach-Bayern (1623-1775) | ||||||
🚩TUYỂN ĐẾ HẦU MAXIMILIAN III JOSEPH (1745 - 1777) | ||||||
1760 - 1777 AU | 40 mm 11/2022 | 7% | 3.707.000 154,46$ | |||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH (800/962–1806) Tuyển hầu quốc Bayern (1623 - 1806) Triều đại Pfalz-Sulzbach (1775-1799) | |||||
🚩TUYỂN ĐẾ HẦU KARL THEODOR (1742 - 1799) | |||||
1778 - 1783 | 40 mm 6/2023 | 74% | 4.600.000 195,74$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
🚩MAXIMILIAN I JOSEPH (1756 - 1825) Vị Tuyển đế hầu cuối cùng và là vị Vua đầu tiên của Bayern | |||||
1818 MS | 39.0 mm 6/2023 | 40.000 | 8.200.000 346,0$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
LUDWIG II (1864 - 1886) Vị vua thứ 4 của Vương quốc Bayern | |||||
1 VereinsthalerLudwig II_Madona - 1865 | 1865 - 1871 MS | 33.0 mm | 110.000 | 6.200.000 243,62$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
5 marksLudwig II - 1876 | 1874 - 1876 XF | 38.0 mm | 1.130.000 | 2.796.000 120,0$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
OTTO CỦA BAYERN (1886 - 1913) Vị vua thứ 5 của Vương quốc Bayern | |||||
5 marksOtto - 1913D | 38.0 mm 8/2023 | 520.000 | 2.439.000 103,79$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN * Ông bị bệnh tâm thần, vì thế tuy ông là vua nhưng ông chưa từng trực tiếp cai trị đất nước, quyền hành nằm dưới tay của chú của ông. | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA FRIEDRICH WILHELM II (1786 - 1797) | |||||
1 thalerFriedrich Wilhelm II - 1793 E 231 năm (2024) | 1790 - 1797 XF | 38,0 mm 2/2021 | ? | 3.825.000 164,16$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung bán thân của Friedrich Wilhelm II nằm ở trung tâm, mặt hướng về phía phải Chạy theo viền xu là cụm từ tiếng Đức"FRIED: WILHELM KOENIG VON PREUSSEN", có nghĩa là"Friedrich Wilhelm vua của Phổ" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Quốc huy của Vương quốc Phổ tràng ra hết bề mặt sau xu Phía dưới cùng là cụm từ bằng tiếng Đức"EIN THALER", có nghĩa là"1 thaler" cùng với năm đúc và ký hiệu mint | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA FRIEDRICH WILHELM III (1840 - 1861) | |||||
1 thalerFriedrich Wilhelm III - 1830 D 194 năm (2024) | 1828 - 1840 XF | 34,4 mm | 650.676 | 1.130.000 48,50$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA WILHELM I (1861 - 1888) | |||||
1861 AU | 33,0 mm | 1.000.000 | 1.800.000 77,92$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ WILHELM I (1861 - 1888) | |||||
1871 AU | 33,0 mm | 1.000.000 | 1.800.000 77,92$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ FRIEDRICH (3/1888 - 6/1888) | |||||
5 markFriedrich III - 1888 A 136 năm (2024) | 1888 AU | 38,0 mm 6/2023 | 200.000 | 4.600.000 195,51$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ WILHELM II (1888 - 1918) | |||||
1901 AU | 38,0 mm | 460.000 | 1.800.000 73,59$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
BÁ TƯỚC LEOPOLD V (1619 - 1632) | |||||
1 thalerTyrol -Leopold V - 1621 Năm Vĩnh Tộ thứ 2 -Thần Tông Lê Duy Kỳ (1619-1643 & 1649-1662) 403 năm (tính từ 2024) | 1620 - 1621 AU-cleaned | 43.0 mm 5/2021 | ? | 12.000.000 518,36$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN * Ông là em trai củaFerdinand II, Hoàng đế Thánh chế La Mã, chú củaHoàng đế Ferdinand III và ông nội họ củaHoàng đế Leopold I người đứng đầu liên minh đánh bại Đế chế Ottoman trongĐại chiến Thổ Nhĩ Kỳ (liên quan đến bánh sừng bò khi Ottoman bao vây thành Viên) * Ông vốn là một tu sĩ Công giáo, được bổ nhiệm làm Giám mục vương quyền của Passau và Strasbourg, nhưng sau đó rời bỏ để lấy vợ. | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
NỮ ĐẠI CÔNG TƯỚC MARIA THERESIA (1740 - 1780) | |||||
1 thalerMaria Theresia - 1780 | 1780 MS | 40,0 mm | ? | 1.000.000 42,92$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC CHARLES ALEXANDER, THÂN VƯƠNG XỨ LORRAINE (1744 - 1780) | |||||
1 KronenthalerMaria Theresia - 1767 257 năm (tính từ 2024) | 1755 - 1780 VF | 41,0 mm | 1.375.595 | 4.000.000 171,67$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
THỐNG ĐỐC CHARLES, CÔNG TƯỚC XỨ TESCHEN (1792 - 1806) | |||||
1792 - 1801 XF | 39,0 mm | 5% | 2.500.000 107,30$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
1 tallero_Novi Vizlin - 1767 DM GA 257 năm (tính đến 2024) | 1751 - 1779 AU | 42.0 mm | ?% | 4.000.000 171,67$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung bán thân của người đứng đầu Cộng hòa Regusa quay mặt về phía trái Chạy bo tròn theo cạnh xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh "RECTOR・REIP・・RHACVSIN・", có nghĩa là "Rector của Cộng hòa Regusa" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm là quốc huy của Cộng hòa Regusa Chạy bo tròn theo cạnh trái và phải của xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh "DVCAT・ET・SEM・REIP・RHAC・1767 G.B.", có nghĩa là "Ducat và một nửa của Cộng hoà Regusa" | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ FRANCIS I (1804 - 1835) | |||||
1 thalerFranz I của Áo - 1820 | 1817 - 1824 XF | 40,0 mm | ? | 2.280.000 98,70$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ FRANZ JOSEPH I (1848 - 1916) | |||||
2 Gulden_Kỷ niệm Đám cưới bạc củaFranz Joseph I &Elisabeth (1859-1879) | 1879 AU-58 | 36,0 mm | 275.000 | 5.600.000 220,12$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU | ||||
5 corona_Kỷ niệm 60 năm trị vì của Hoàng đế Franz Joseph I - 1908 | 1908 AU | 35,0 mm | 3.941.600 | 1.800.000 77,92$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
1810 AU | 39.0 mm 9/2022 | ? | 10.470.000 427,35,00$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
ĐẠI CÔNG TƯỚC FRANCESCO III (1737 - 1765) Là vị Đại công tước đầu tiên đến từ Nhà Lorraine | |||||
10 PaoliFrancesco III - 1747 277 năm (2024) | 1747 - 1764 AU | 41,0 mm 12/2021 | ? | 7.000.000 309,73$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung bán thân của Francesco III quay mặt về phía phải Chạy theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh"FRANCISCVS·D·G·R·I·S·A·G·H·REX·LOT·BAR·M·D·ETR", có nghĩa là"François I, Nhờ Ân điển của Chúa, Hoàng đế của người La Mã, Luôn luôn là Augustus, Vua của Đức và Jerusalem, Công tước của Lorraine và Bar, Đại công tước của Tuscany." | MÔ TẢ MẶT SAU XU Quốc huy của Đại công quốc Tuscany Chạy dọc viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh"·IN·TE·DOMI -NE·SPERAVI·" và"PISIS 1762", có nghĩa là"Nơi Chúa, con đặt hy vọng" và"Pisa" cùng năm đúc xu Cạnh xu là hoa văn tròn dập nổi | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
Vua Ferdinando II (1830 - 1859) Vị vua thứ 3 và áp chót của Vương quốc Hai Sicilia thuộc Nhà Bourbon-Hai Sicilia | |||||
120 granaFerdinando II - 1834 Năm Minh Mạng thứ 15 -Thánh Tổ Nguyễn Phúc Đảm (1820-1841) 190 năm (2024) | 1831 - 1835 AU | 37.0 mm | 71% | 2.000.000 85,84$ | |
120 granaFerdinando II - 1853 Năm Tự Đức thứ 7 -Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 171 năm (2024) | 1851 - 1859 AU | 37.0 mm | 8% | 2.000.000 85,84$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung của nhà vua Ferdinand II chỉ có phần đầu, quay về phía phải Chạy bo tròn theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh"FERDINANDVS II. DEI GRATIA REX" cùng năm đúc xu, có nghĩa là"FERDINAND II, bởi ân điển của Đức Chúa Trời, Vua." | MÔ TẢ MẶT SAU XU Quốc huy của Vương quốc Hai Sicilia Chạy bò tròn theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh"REGNI VTR. SIC. ET HIER.", có nghĩa là"VUA CỦA HAI SICILY VÀ JERUSALEM" Dưới cùng là"G.120" là mệnh giá của đồng xu"120 grana" | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN 🌈 Em trai của Ferdinando II,Charles Ferdinand, Thân vương xứ Capua đã phớt lờ sự ngăn cấm của ông để lấy một phụ nữ thường dân người Anh-Ireland, chính hành độngQuý tiện kết hôn này của em trai, ông đã cạch mặt và không bao giờ tha thứ, người em trai phải sống lưu vong ở nước ngoài cho đến cuối đời. (Trường hợp này có thể liên hệ với cuộc hôn nhân thứ 2 củaKarl Friedrich xứ Baden,Jérôme Bonaparte hayEdward VIII của Anh) 🌈Charles Ferdinand, Thân vương xứ Capua là con trai cả của Francis I và người vợ thứ 2 Maria Isabella của Tây Ban Nha, vì thế mối quan hệ của ông với Vua Ferdinando II chỉ là anh em cùng cha khác mẹ. Vì bố mẹ của nhà vua yêu thương Thân vương xứ Capua hơn, nên ông đã bất bình và mối quan hệ giữa hai người trở nên căng thẳng. 🌈 Từ tháng 03-06/1829, chính phủ Napoli đã đưa Thân vương xứ Capua ra ứng cử lên ngai vàng Hy Lạp, nhưng thất bại vì sự phản đối củaMatternich. Năm 1831, ông lại được ứng cử để trở thành Vua của Bỉ. | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
PHÓ VƯƠNG EUGÈNE DE BEAUHARNAIS (1805 - 1814) | |||||
1807 - 1814 XF | 37,0 mm | 2.820.000 | 2.122.000 91,86$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung chỉ có phần đầu của Napoleon quay về phía phải Chạy bo tròn theo viền xu là cụm từ tiếng Ý"NAPOLEONE IMPERATORE E RE", có nghĩa là"Napoleon, hoàng đế và vua" Nằm phía dưới là"1811 M", đây là năm đúc xu vàM là viết tắt của nơi đúc xu - Milano | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm xu là quốc huy của Vương quốc Ý Bên trái và bên phải quốc huy là 2 cụm từ bằng tiếng Ý"REGNO D'ITALIA", có nghĩa là"Vương quốc Ý" Nằm phía dưới quốc huy là cụm từ "5 lire", đây là"mệnh giá của đồng xu" | ||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
1805-1808 AU | 37.0 mm 7/2023 | 83.309 | 11.500,000 485,23$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA VITTORIO EMANUELE II (1861 - 1878) Vị vua đầu tiên của vương quốc Ý thống nhất và là vị quân chủ thứ hai thuộc nhánh Savoy-Carignano | |||||
5 lireVictor Emmanuel II - MBN - 1871 153 năm (kể từ 2024) | 1861 - 1878 XF | 37.0 mm | 6.796.534 | 1.500.000 67,27$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
5 lireVictor Emmanuel II - 1877 R 147 năm (kể từ 2024) | 1861 - 1878 AU | 37.0 mm | 4.409.657 | 1.711.000 72,81$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
GIÁO HOÀNG PIUS IX (1846 - 1878) Vị Giáo hoàng thứ 255 | |||||
1 scudo Pius IX - 1853 R Năm Tự Đức thứ 6 -Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 171 năm (kể từ 2024) | 1853 AU | 38,0 mm 4/2022 | 527.000 | 5.500.000 239,58$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung Giáo hoàng Pius IX quay mặt về phía trái, xung quanh viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh "PIVS·IX·PONT·MAX·AN·VII·", có nghĩa là"Pius IX, Giám mục Vĩ đại, Năm thứ 7" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Mệnh giá và năm đúc nằm giữa xu, xung quanh là 2 nhánh nguyệt quế. | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
GIÁO HOÀNG JOHN PAUL I (26/8 - 28/9/1978) Vị Giao hoàng thứ 263 | |||||
1.000 LireJohn Paul I - 1978 46 năm (kể từ 2024) | 1978 MS | 31.5 mm | 198.500 | 650.000 27,66$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
GIÁO HOÀNG JOHN PAUL II (1978 - 2005) Vị Giáo hoàng thứ 264 | |||||
1982 MS | 31.5 mm | 113.000 | 650.000 25,49$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
10.000 Lire_Millennium - 1997 | 1997 MS | 34.0 mm | 30.000 | 820.000 34,89$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành | |
|---|---|---|---|---|---|---|
GRAND PENSIONARYSIMON VAN SLINGELANDT (1727 - 1736) | ||||||
1 ducatonOverijssel - 1734 Năm Long Đức thứ 3 -Thuần Tông Lê Duy Tường (1732-1735) 290 năm (tính đến 2024) | 1720 - 1764 AU-cleaned | 42.0 mm 11/2021 | ? | 15.000.000 652,17$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
STADTHOLDERWILLIAM V, THÂN VƯƠNG XỨ ORANGE (1751 - 1795) | |||||
1 ducatonUtrecht - 1772 Năm Cảnh Hưng thứ 33 -Hiển Tông Lê Duy Diêu (1740-1786) 252 năm (tính đến 2024) | 1739 - 1794 XF | 40.0 mm 5/2021 | ? | 10.000.000 432,90$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
STADTHOLDERWILLIAM V, THÂN VƯƠNG XỨ ORANGE (1751 - 1795) | |||||
1 ducatonHolland - 1780 Năm Cảnh Hưng thứ 41 -Hiển Tông Lê Duy Diêu (1740-1786) 244 năm (tính đến 2024) | 1672 - 1793 XF-cleaned | 43.0 mm 6/2021 | ? | 7.000.000 297,87$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
STADTHOLDERWILLIAM V, THÂN VƯƠNG XỨ ORANGE (1751 - 1795) | |||||
1 ducatonFriesland - 1784 Năm Cảnh Hưng thứ 45 -Hiển Tông Lê Duy Diêu (1740-1786) 240 năm (tính đến 2024) | 1702 - 1795 XF-cleaned | 43.0 mm 5/2021 | ? | 12.500.000 541,13$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
STADTHOLDERWILLIAM V, THÂN VƯƠNG XỨ ORANGE (1751 - 1795) | |||||
1 ducatonZeeland - 1790 Năm Quang Trung thứ 3 -Quang Trung Nguyễn Huệ (1788-1792) 234 năm (tính đến 2024) | 1670 - 1793 VF | 42.0 mm 10/2021 | ? | 9.000.000 391,3$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
CHỦ TỊCH NHÀ NƯỚCPIETER PAULUS (1795) | |||||
3 guldenUtrecht - 1795 Năm Cảnh Thịnh thứ 4 -Tây Sơn Nguyễn Quang Toản (1792-1802) 229 năm (tính đến 2024) | 1763 - 1795 VF-56 | 41.0 mm 5/2021 | 1.713.000 | 8.500.000 367,17$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HÀ LAN (1815 - Nay) Triều đại Oranje-Nassau (Chi nhánh Orange-Nassau-Dietz củaNhà Oranje-Nassau) | |||||
VUA WILLEM III (1849 - 1890) Vị vua Hà Lan thứ 3, Đại công tước Luxemburg cuối cùng đến từ Nhà Orange-Nassau | |||||
2½ guldenWillem III - 1858 166 năm (tính đến 2024) | 1849 - 1874 XF | 38.0 mm | 8.357.846 | 900.000 38,30$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
2½ guldenWillem III - 1871 153 năm (tính đến 2024) | 1849 - 1874 AU | 38.0 mm | 6.875.035 | 1.500.000 64,38$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
NỮ VƯƠNG WILHEMMINA (1890 - 1948) Nữ quân chủ đầu tiên của Vương quốc Hà Lan | |||||
2½ guldenWilhelmina - 1939 85 năm (tính đến 2024) | 1929 - 1940 AU | 38.0 mm | 6.320.000 | 1.100.000 44,72$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HÀ LAN (1815 - Nay) Triều đại Mecklenburg (Chi nhánh Orange-Nassau-Dietz củaNhà Oranje-Nassau) | |||||
NỮ VƯƠNG JULIANA (1948 - 1980) | |||||
10 Gulden -Kỷ niệm 25 năm trị vì của Nữ vương Juliana - 1973 51 năm (tính đến 2024) | 1973 AU | 38.0 mm | 4.500.000 | 750.000 31,92$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
2½ guldenJuliana - 1962 62 năm (tính đến 2024) | 1959 - 1966 AU | 33.0 mm | 5.000.000 | 400.000 17,02$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HÀ LAN (1815 - Nay) Thuộc địa Curaçao và Lãnh thổ phụ thuộc (1810-1950) (Chi nhánh Orange-Nassau-Dietz củaNhà Oranje-Nassau) | |||||
NỮ VƯƠNG WILHEMMINA (1890 - 1948) | |||||
1849 - 1874 MS-66 | 38.0 mm | 200.000 | 950.000 44,22$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HÀ LAN Antille thuộc Hà Lan (1954 - 2010) Nhà Orange-Nassau trên danh nghĩa &Nhà Mecklenburg trên thực tế | |||||
NỮ VƯƠNG JULIANA (1948 - 1980) | |||||
1964 MS | 38.0 mm | 420.000 | 950.000 38,62$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HÀ LAN Antille thuộc Hà Lan (1954 - 2010) Nhà Orange-Nassau trên danh nghĩa &Nhà Lippe trên thực tế | |||||
NỮ VƯƠNG BEATRIX (1980 - 2013) | |||||
1964 MS | 38.0 mm | 16.400 | 1.250.000 50,64$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ NIKOLAI I (1825 - 1855) Vị hoàng đế thứ 11 của Đế quốc Nga thuộc Nhà Romanov và thứ 9 của Nhà Holstein-Gottorp-Romanov | |||||
1 rubleNikolai I - 1843 181 năm (tính từ 2024) | 1832-1858 AU | 35.5 mm | 5.320.000 | 5.800.000 234,82$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ NIKOLAI II (1894 - 1917) Vị hoàng đế thứ 14 và cuối cùng của Đế quốc Nga thuộc Nhà Romanov và thứ 12 của Nhà Holstein-Gottorp-Romanov | |||||
1 rubleNikolai II vàMikhail I_Kỷ niệm 300 năm Triều đại Romanov (1613-1913) - 1913 111 năm (tính từ 2024) | 1913 AU | 33.65 mm 11/2022 | 1.450.000 | 3.500.000 151,52$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Bên trái Hoàng đế Nicholas II trong bộ quân phục của lực lượng vệ binh thuộc trung đoàn bộ binh số 4 của Hoàng gia Bên phải là Sa hoàng Michael I trong bộ áo choàng Hoàng gia và Mũ Monomakh Hai vị Sa hoàng này cách nhau 300 năm và đây là xu kỷ niệm 300 năm Triều đại của Nhà Romanov. | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm là quốc huy của Đế chế Nga Phía trên quốc huy là một từ tiếng Nga"РУБЛЬ", có nghĩa là"Ruble" Phía dưới quốc huy là con số "1613 - 1913" Cạnh xu là dòng chữ tiếng Nga"ЧИСТАГО СЕРЕБРА 4 ЗОЛОТНИКА 21 ДОЛЯ (В • С)", có nghĩa là"Bạc nguyên chất 4 zolotniks 21 phần (V S) (tức là 0,5786 oz. ASW)" | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
🚩VUA CHRISTIAN IX (1863-1906) Vị vua đầu tiên của Đan Mạch đến tứ Nhà Glücksburg | |||||
1863 AU | 39,5 mm | 101.000 | 7.000.000 303,03$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Trung tâm là chân dung chỉ có phần đầu của Vua Christian IX, mặt hướng về phía phải Chạy bo tròn theo viền xu phía trái và phải là 2 cụm từ bằng tiếng Đan Mạch"CHRISTIAN IX * KONGE AF DANMARK", có nghĩa là"Christian IX Vua của Đan Mạch" Hai cụm từ nhỏ phía trái và phải bằng tiếng Đan Mạch"MED GUD * FOR ÆRE OG RET", có nghĩa là"Vì Thiên chúa, Dành cho danh dự và Công lý" Phía dưới cùng của chân dung là "hình vương miện kèm theo 4 số 1862 thể hiện năm đúc và 2 chữ cái RH" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm là chân dung chỉ có phần đầu của Vua Frederik VII, đầu đội vòng nguyệt quế, quay mặt về phía phải Chạy bo tròn theo viền xu trái và phải là 2 cụm từ bằng tiếng Đan Mạch"FREDERIK VII * KONGE AF DANMARK", có nghĩa là"Frederik VII Vua của Đan Mạch" Hai cụm từ nhỏ phía trái và phải bằng tiếng Đan Mạch"DØD DEN 15 * NOVEMBER 1863", có nghĩa là"Qua đời vào ngày 15/11/1863" Phía dưới cùng của chân dung là cụm từ"2 rigsdaler", là mệnh giá của đồng xu | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN *Frederik VII của Đan Mạch sở hữu một chiếc mũ nguyên soái đội đầu trong chiến trận được làm từnhôm, thời đó nhôm mới được tinh luyện nên có giá đắc hơn cả vàng. | |||||
🚩VUA CHRISTIAN X (1912-1947) Vị vua thứ 3 của Đan Mạch đến tứ Nhà Glücksburg | |||||
2 Kroner_Christian X 1916 108 năm (2024) | 1915-1916 AU | 31,0 mm | 402.000 | 750.000 31,91$ | |
2 Kroner_Kỷ niệm 60 năm ngày sinh của Vua Christian X (1870-1930) 90 năm (2024) | 1930 MS-65 | 31,0 mm | 303.640 | 650.000 27,66$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA LEOPOLD I (1831 - 1865) Vị vua đầu tiên của Vương quốc Bỉ | |||||
5 francLeopold I - 1833 191 năm (2024) | 1832 - 1849 XF | 37.0 mm | 1.125.666 | 2.000.000 85,11$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA LEOPOLD II (1865 - 1909) | |||||
5 francLeopold II - 1870 154 năm (2024) | 1865 - 1878 AU | 37.0 mm | 10.468.075 | 950.000 40,77$ | |
5 francLeopold II - 1871 | 1865 - 1878 MS | 37.0 mm | 4.783.434 | 800.000 34,34$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA LEOPOLD III (1934 - 1951) | |||||
100 Franc_Các vua Leopold I, Leopold II, Albert I và Leopold III - 1951 | 1948-1951 AU | 33.0 mm | 4.691.000 | 350.000 14,89$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA BAUDOUIN I (1951 - 1993) | |||||
250 Franc_Kỷ niệm 25 năm trị vì của Vua Baudouin I - 1976 | 1976 MS | 37.0 mm | 1.000.000 | 700.000 29,79$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
ĐẠI CÔNG TƯỚC JEAN (1964 - 2000) Vị Đại công tước thứ 8 của Luxembourg | |||||
25 EcuĐại thế tử Henri - 1998 26 năm (2024) | 1998 MS | 37,0 mm | 15.000 | 990.000 38,83$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
🚩THÂN VƯƠNG JOHANN II (1858 - 1929) Vị thân vương thứ 13 của Liechtenstein | |||||
5 kronenJohann II - 1904 120 năm (2024) | 1900-1915 MS | 36,0 mm 11/2022 | 15.000 | 8.438.000 337,52$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU 2 cành ô liu (có quả) bao quanh quốc huy | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THÂN VƯƠNG RAINIER III (1949 - 2005) | |||||
50 franc_Kỷ niệm 25 năm trị vì của Rainier III - 1974 | 41.0 mm | 50.000 | 1000.000 42,55$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
100 Franc_Kỷ niệm 40 năm trị vì của Rainier III - 1989 | 31.0 mm | 45.000 | 900.000 38,30$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
5 DinerGiáo hoàng John Paul II - 2011 | 2011 MS | 38,61 mm | 2.500 | 1.100.000 43,14$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THÂN VƯƠNG ANGELO DE MAJANA DI COLOGNA (1962 - 1988) Thân vương và Grand Master thứ 77 | |||||
2 ScudiAngelo de Mojana di Cologna - 1969 55 năm (2024) | 1969 AU | 40,0 mm | 3.000 | 1.012.000 41,1$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU 2 cành ô liu (có quả) bao quanh quốc huy | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA GUSTAV III (1771 - 1792) Vị vua thứ 2 của Thụy Điển đến từ Nhà Holstein-Gottorp | |||||
1 RiksdalerGustav III - 1790 OL 234 năm (tính từ 2024) | 41.0 mm 3/2023 | 635.898 | 9.000.000 382,57$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA GUSTAF VI ADOLF (1950 - 1973) Vị vua thứ 6 đến từ Nhà Bernadotte | |||||
5 Kronor_Kỷ niệm 70 năm Ngày sinh nhật của Vua Gustaf VI Adolf - 1952 | 36.0 mm | 242.241 | 800.000 34,04$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
5 KronorGustaf VI Adolf_Kỷ niệm 100 năm cải cách hiến pháp lưỡng viện - 1966 | 34.0 mm | 1.023.500 | 500.000 21,28$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA OLAV V (1957 - 1991) Vị vua thứ 2 của Na Uy dưới vương triều Glücksburg | |||||
50 Kroner_Kỷ niệm Sinh nhật lần thứ 75 của Vua Olav V - 1978 | 36.0 mm | 800.000 | 890.000 37,87$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỔNG THỐNG WALTER SCHEEL (1974 - 1979) Vị tổng thống thứ 4 của Tây Đức | |||||
| }} | 29.0 mm | 7.750.000 | 250.000 10,64$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG URHO KEKKONEN (1956 - 1982) Tổng thống thứ 8 của Phần Lan | |||||
10 Markkaa_Kỷ niệm 75 năm ngày sinh của Tổng thống Kekkonen - 1975 | 1975 MS | 35.0 mm | 1.000.000 | 400.000 17,02$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG DOUGLAS HYDE (1938 - 1945) Tổng thống đầu tiên của Ireland | |||||
1/2 Crown (2 Shilling) - 1940 | 1966 XF | 32.31 mm | 752.000 | 650.000 27,66$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG ÉAMON DE VALERA (1959 - 1973) Tổng thống thứ 3 của Ireland | |||||
10 ScillingPatrick Pearse_Kỷ niệm 50 năm Nổi dậy Phục sinh - (1916-1966) | 1966 MS-66 | 30.5 mm | 2.000.000 | 750.000 29,41$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
40 batzen Zurich - 1813 211 năm (tính từ 2024) | 1813 AU | 41,0 mm | 57.896 | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Bên hong trái và phải là 2 từ "Canton Zurich", có nghĩa làBang Zurich Dưới cùng là cụm từ "40.Batz", đây là mệnh giá của xu Trung tâm là tấm khiên được để trên bệ, phía trên cùng là vòng nguyệt quế | MÔ TẢ MẶT SAU XU Cụm từ bằng tiếng La Tinh "DOMINE CONSERVA NOS IN PACE", có nghĩa làChúa giữ chúng ta trong hòa bình kèm theo năm xu phát hành - 1813. Cụm từ được bao bọc bởi 2 nhánh nguyệt quế | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |
|---|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG BERNHARD HAMMER (1/1/1879 - 31/12/1879) | ||||||
5 francLễ hội Bắn súng Basel - 1879 145 năm (tính từ 2024) | 1879 AU | 37,0 mm | 30.000 | 4.300.000 184,55$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THÂN VƯƠNG CAROL I (1866 - 1881) | |||||
5 leiCarol I - 1881 143 năm (2024) | 1880 - 1881 XF | 37.0 mm | 2.200.000 | 1.700.000 72,96$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
100.000 leiMihai I - 1945 | 1946 MS | 37.0 mm 8/2023 | 2.002.000 | 1.280.000 54,02$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
ĐẾ CHẾ OTTOMAN Thân vương quốc Bulgaria (1878 - 1908) Nhà Saxe-Coburg và Gotha-Koháry (Nhánh Ernestine của Nhà Sachsen hôn phối với Nhà Kohary) | |||||
🚩THÂN VƯƠNG FERDINAND I (1887 - 1908) | |||||
5 levaFerdinand I - 1894 130 năm (2024) | 1894 AU | 37.0 mm | 1.800.000 | 1.700.000 72,96$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN * Ông là một người đồng tính, giống trường hợp củaLudwig II của Bayern | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA BORIS III (1918 - 1943) | |||||
100 levaBoris III - 1937 | 1934-1937 MS | 34.0 mm | 2.207.417 | 950.000 38,38$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
NHIẾP CHÍNH VƯƠNG MIKLOS HORTHY (1920 - 1944) | |||||
5 Pengő_Kỷ niệm 10 năm Miklós Horthy trở thành Nhiếp chính vương (1920-1930) | 1930 MS | 36.0 mm 8/2023 | ? | 1.050.000 44,30$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
5 Pengő_Kỷ niệm 900 năm ngày mất của Thánh Stephen (1038-1938) | 1938 MS | 36.0 mm 8/2023 | 600.000 | 1.050.000 44,30$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC HY LẠP (1832 - 1924 & 1935 - 1973) Triều đại Glücksburg (1863 - 1924 & 1935 - 1973) Nhà Glücksburg | |||||
VUA PAUL I (1947 - 1964) Vị vua thứ 6 và áp chót của Hy Lạp đến từ Nhà Glucksburg | |||||
30 DrachmaiPaul I_Kỷ niệm 100 năm Triều đại Hoàng gia (1863 - 1963) | 1963 AU | 34.0 mm | 3.000.000 | 490.000 20,85$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC TÂY BAN NHA (1479-1873 & 1874-1931 & 1975-Nay) Triều đại Savoy (1870 - 1873) Nhà Savoy (Nhánh Savoy-Carignano) | |||||
VUA AMADEL I (1870 - 11873) Vị vua duy nhất của Nhà Savoy | |||||
5 PesetasAmadeo I - 1871 DEM 153 năm (tính từ 2024) | 1871 AU | 37.0 mm 11/2022 | 5.075.000 | 2.250.000 88,24$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC TÂY BAN NHA (1479-1873 & 1874-1931 & 1975-Nay) Triều đại Bourbon thứ III (1700-1808 &1813-1870 & 1874-1931 &1975-Nay) Nhà Bourbon nhánh Tây Ban Nha | |||||
VUA ALFONSO XII (1874 - 1885) Vị vua thứ 8 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha | |||||
1875 - 1877 AU | 37.0 mm 11/2022 | 8.641.000 | 1.000.000 42,92$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA ALFONSO XIII (1886 - 1931) Vị vua thứ 9 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha | |||||
1895 - 1899 MS | 37.0 mm 7/2023 | 13.930.000 | 2.243.000 94,64$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ FELIPE V (1700 - 1/1724 & 9/1724 - 1746) Vị vua đầu tiên của Nhà Bourbon Tây Ban Nha | |||||
8 realesFelipe V - 1740 MF 284 năm (tính từ 2024) | 1732 - 1747 AU | 40.0 mm | 11% | 12.400.000 487,42$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ FERNANDO VI (1746 - 1759) Vị vua thứ 3 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha | |||||
8 realesFernando VI - 1757 MM 267 năm (tính từ 2024) | 1747 - 1760 AU | 39.0 mm | 9% | 5.000.000 214,59$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ CARLOS III (1759 - 1788) Vị vua thứ 4 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha | |||||
8 realesCarlos III - 1763 MF 261 năm (tính từ 2024) | 1760 - 1772 XF | 39.0 mm | 4% | 5.500.000 219,78$ | |
8 realesCarlos III - 1778 FF 246 năm (tính từ 2024) | 1772 - 1789 AU | 40.0 mm | 4% | 3.200.000 137,34$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ CARLOS IV (1788 - 1808) Vị vua thứ 5 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha | |||||
8 realesCarlos IV - 1800 224 năm (2024) | 1791 - 1808 AU | 39.0 mm 5/2021 | 4.207.000 | 3.000.000 129,59$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ FERNANDO VII (1808 & 1813 - 1833) Vị vua thứ 6 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha | |||||
8 realesFernando VII - 1823 PTSPJ 201 năm (tính từ 2024) | 1808 - 1825 XF | 38.5 mm | 16% | 3.000.000 128,76$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
QUỐC TRƯỞNG FRANCISCO FRANCO(1936 - 1975) | |||||
100 PesetasFrancisco Franco - 1966 | 1966 - 1970 AU | 34.0 mm | 15.045.000 | 480.000 20,43$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG Rudolf Kirchschlager (1974 - 1986) Tổng thống thứ 9 của Đệ nhị Cộng hoà Áo | |||||
50 SchillingGarden Exhibition - 1974 | 1974 AU | 34.0 mm | 2.279.000 | 590.000 25,11$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG GUSTAVS ZEMGALS (1927 - 1930) Tổng thống thứ 2 của Latvia | |||||
5 LatiLatvia - 1929 | 1929-1932 AU | 37.0 mm | 1.000.000 | 1.160.000 49,36$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG ALBERTS KVIESIS (1930 - 1936) Tổng thống thứ 3 của Latvia | |||||
5 LatiLatvia - 1931 | 1929-1932 AU | 37.0 mm | 2.000.000 | 700.000 29,79$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG BENJAMIN SHEARES (1971 - 1981) Tổng thống thứ 2 của Singapore | |||||
10 Dollar_Kỷ niệm 10 năm thành lập ASEAN (1967-1977) | 1969 MS | 40.1 mm | 200.000 | 700.000 27,45$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
QUỐC VƯƠNG HASSANAL BOLKIAH (1967 - Nay) Vị Sultan thứ 30 của Brunei | |||||
20 Dollar_Kỷ niệm 20 năm trị vì của Hassanal Bolkiah (1968 - 1988) | 1988 MS | 39,5 mm | 5.000 | 1.300.000 50,98$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG FERDINAND MARCOS (1965 - 1986) Tổng thống thứ 10 của Philippines | |||||
1 PesoBataan Day - 1967 | 1967 MS | 38.1 mm | 100.000 | 800.000 34,04$ | |
25 PesoFAO - 1976 | 1976 MS | 38.0 mm | 220.000 | 1.450.000 58,59$ | |
50 Peso Philippines_Hội nghị thường niên của Hội đồng Thống đốc - 1976 | 1976 MS | 40,0 mm | 10.000 | 1.850.000 72,55$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG V.V. GIRI (1969 - 1974) Tổng thống thứ 4 của Ấn Độ | |||||
10 Rupee_Kỷ niệm 100 năm Ngày sinh của Mahatma Gandhi (1869-1969) | 1969 MS | 34.0 mm | 3.160.000 | 600.000 25,53$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
QUỐC VƯƠNG BIRENDRA (1972 - 2001) Vị quốc vương thứ 10 của Vương quốc Nepal | |||||
25 RupeeBirendra Bir Bikram_Gà lôi Monal Himalaya - 1974 | 1974 MS | 38,61 mm | 11.000 | 1.000.000 39,22$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG SULEYMAN DEMIRE (1993 - 2000) Tổng thống thứ 9 của Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
750.000 Lira_Europe - 1996 | 1885 - 1907 MS | 38,0 mm | 35.000 | 1.200.000 47,06$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG ZALMAN SHAZAR (1963 - 1973) Tổng thống thứ 3 của Israel | |||||
10 Lirot_Kỷ niệm 20 năm Độc lập của Israel - 1968 | 1968 MS | 37.0 mm | 49.996 | 1.000.000 42,55$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA IBN SAUD (1932 - 1953) Vị vua đầu tiên của Ả Rập Saudi | |||||
1 RiyalIbn Saud - 1935 89 năm (tính đến 2024) | 1935 MS | 30,0 mm | 60.000.000 | 550.000 23,40$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG RAFAEL CARRERA (1851 - 1865) | |||||
1 pesoRafael Carrera - 1864 R 160 năm (tính từ 2024) | 1864 - 1894 XF | 37.0 mm 10/2022 | 47% | 1.750.000 75,76$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG MANUEL BARILLAS (1886 - 1892) | |||||
1 pesoCounter-stamped coinage - 1891 TF 133 năm (tính từ 2024) | 1864 - 1894 XF | 37.0 mm | ?% | 2.160.000 93,51$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG JOSÉ BALTA (1868 - 1872) | |||||
1 solPeru - 1870 YJ 154 năm (tính từ 2024) | 1864 - 1916 | 37.0 mm | 7% | 1.300.000 55,79$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG ÓSCAR R. BENAVIDES (1933 - 1939) | |||||
1 solPeru - 1934 90 năm (tính từ 2024) | 1923 - 1935 | 37.0 mm | 2.855.000 | 850.000 36,48$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG JUAN VICENTE GOMEZ (1922 - 1929) | |||||
5 Bolivar_Simón Bolívar - 1929 95 năm (tính từ 2024) | 1879 - 1936 AU | 37.2 mm | 800.000 | 1.050.000 40,06$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG MARCO AURELIO ROBLES (1964 - 1968) | |||||
1 balboaPanama - 1966 | 1966 - 1974 MS | 38.1 mm | 40.000 | 1.300.000 55,79$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG DEMETRIO B. LAKAS (1969 - 1978) | |||||
5 balboa_Đại hội Thể thao Trung Mỹ - 1970 | 1970 AU | 38.5 mm | 1.647.000 | 1.250.000 53,65$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG DEMETRIO B. LAKAS (1969 - 1978) | |||||
5 balboaBelisario Porras - 1975 | 1975-1979 MS | 39.0 mm | 41.000 | 850.000 34,55$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG ELLIS CLARKE (1976 - 1987) Tổng thống đầu tiên của Trinidad & Tobago | |||||
5 dollarTrinidad và Tobago_Cò quăm đỏ (Scarlet ibis) - 1976 | 40.0 mm | 11.000 | 650.000 26,42$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
CHỦ TỊCH NGHI LỄ ARTHUR CHUNG (1970 - 1980) Tổng thống đầu tiên của Guyana | |||||
5 dollarHubert Nathaniel Critchlow_Kỷ niệm 10 năm độc lập - 1976 | 42.0 mm | 18.000 | 750.000 30,3$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
NGUYÊN THỦ TANUMAFITI II (1962 - 2007) | |||||
1980 MS | 38.7 mm | 4.000 | 1.225.000 48,13$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
1986 AU | 38.7 mm | 25.000 | 890.000 37,87$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG AMATA KABUA (1979 - 1996) Tổng thống đầu tiên của Quần đảo Marshall | |||||
50 dollar_Kỷ niệm 20 năm Người đàn ông đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng - (1969-1989) | 1989 MS | 37,0 mm | 50.000 | 1.450.000 58,94$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ MUSTAFA II (1695 - 1703) Vị hoàng đế thứ 22 của Ottoman | |||||
1 KurușMustafa II_Constantinople - 1695 Năm Chính Hoà thứ 16 -Hy Tông Lê Duy Hiệp (1675-1705) 329 năm (tính từ 2024) | 1695 AU | 38.0 mm 7/2023 | ? | 3.956.000 166,92$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN Trị vì trong giai đoạn Đại chiến Thổ Nhĩ Kỳ khiến cho đế chế Ottoman mất nhiều lãnh thổ ở châu Âu và không còn là một thế lực có thể đe doạ châu Âu nữa. | |||||
HOÀNG ĐẾ MUSTAFA III (1757 - 1774) Vị hoàng đế thứ 26 của Ottoman | |||||
1758 - 1772 AU | 45.0 mm 11/2022 | 22% | 1.400.000 62,78$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ ABDUL AZIZ (1861 - 1876) Vị hoàng đế thứ 32 của Ottoman | |||||
1861 - 1874 XF | 37.0 mm | 3.106.000 | 1.500.000 64,38$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ ABDUL HAMID II (1876 - 1909) Vị hoàng đế thứ 34 của Ottoman | |||||
1876 - 1878 XF | 37.0 mm | 1.357.000 | 1.200.000 51,50$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
HOÀNG ĐẾ MEHMED V (1909 - 1918) Vị hoàng đế thứ 35 của Ottoman | |||||
1816 - 1918 | 37.0 mm | 713.000 | 1.200.000 51,50$} | ||
1816 - 1918 | 37.0 mm | 11.025.000 | 1.600.000 68,67$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ ABDUL HAMID I (1774 - 1789) Sultan thứ 27 của Đế chế Ottoman | |||||
1 PiastreAbdul Hamid I 1773 251 năm (tính từ 2024) | 1773 AU | 40.0 mm 9/2023 | ? | 2.293.000 96,75$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ MAHMUD II (1808 - 1839) Sultan thứ 30 của Đế chế Ottoman | |||||
2 Budju -Mahmud II 1823 201 năm (tính đến 2024) | 1821-1829 AU | 38.0 mm 8/2023 | 31% | 3.600.000 151,90$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
PHÓ VƯƠNG ABBAS II (1892 - 1914) | |||||
1885 - 1907 XF | 40,0 mm | 250.000 | 2.000.000 85,84$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ MENELIK II (1889 - 1913) | |||||
1 birrMenelik II - 1889 | 1887 - 1889 XF | 40,0 mm 4/2021 | 418.000 | 2.250.000 96,57$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG GAMAL ABDEL NASSER (1958 - 1970) Vị tổng thống đầu tiên của Ai Cập và Cộng hòa Ả Rập Thống nhất | |||||
50 Qirsh_Ai Cập chuyển dòng sông Nile - 1964 60 năm (tính đến 2024) | 1966 MS-63 | 40,0 mm | 250.000 | 1.693.000 68,77$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
SULTAN ABD AL-HAFID (1808 - 1812) | |||||
10 DirhamsAbd al-Hafid - 1911 113 năm (tính từ 2024) | 1911 AU | 37,0 mm 7/2023 | 10.093.866 | 1.806.000 76,20$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
QUỐC VƯƠNG YUSEF (1912 - 1927) | |||||
10 Dirham/1 RialYusef - 1918 106 năm (tính từ 2024) | 1913 - 1918 AU-cleaned | 37 mm | 2.685.555 | 4.225.000 (161,43$) | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA MOSHOESHOE II (1966 - 1990) Vị vua đầu tiên của Vương quốc Lesotho | |||||
50 LicenteMoshoeshoe II - 1966 58 năm (tính đến 2024) | 1966 MS | 35,55 mm | 700.000 | 1.250.000 50,81$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG HUBERT MAGA (1970 - 1972) Vị tổng thống đầu tiên của Dahomey - lần tại nhiệm thứ 2 | |||||
500 franc_Kỷ niệm 10 năm độc lập của Dahomey 1971 53 năm (tính đến 2024) | 1971 MS | 41,0 mm | 5.550 | 1.750.000 71,14$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG MATHIEU KÉRÉKOU (1996 - 2006) Làm tổng thống 2 lần | |||||
1.000 Franc CFA_Kỷ niệm 600 năm ngày mất của Klaus Störtebeker (1402-2002) | 2002 MS | 40,0 mm | 15.000 | 900.000 35,29$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG PAUL BIYA (1982 - Nay) Vị Tổng thống thứ 2 của Cameroon | |||||
1000 FrancNăm con Rồng &Vạn Lý Trường Thành - 2012 | 2012 MS | 38,61 mm | 888 | 1.500.000 58,82$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG DAWDA JAWARA (1970 - 1994) Vị Tổng thống đầu tiên của Gambia | |||||
20 DalasiDawda Jawara_Mungo Park - 1994 | 1994 MS | 38,5 mm | 10.000 | 900.000 35,29$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC BỒ ĐÀO NHA (1139 - 1910) Triều đại Braganza-Saxe-Coburg và Gotha (1853 - 1910) Vương tộc Bragança (ThuộcNhánh Bragança-Saxe-Coburgo-Gota) | |||||
VUA CARLOS I (1889 - 1908) | |||||
1898 AU | 37,0 mm | 300.000 | 2.312.000 92,49$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA MANUEL II (1809 - 1910) Vị vua cuối cùng của Quân chủ Bồ Đào Nha | |||||
1910 MS | 37,0 mm 5/2022 | 200.000 | 3.500.000 153,51$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung chỉ có phần đầu của vua Emmunuel II, quay mặt về phía trái Chạy bo tròn theo mép xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh"EMANVEL·II · PORTVG: ET · ALGARB: REX V.ALVES", có nghĩa là"Emmanuel II, Vua Bồ Đào Nha và Algarves" cùng năm đúc"1910" | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm xu là quốc huy Bồ Đào Nha, nằm trên bức trướng có hình con sử tử, đằng sau bức trướng là khẩu đại bác, cây thương và súng trường có gắn lưỡi lê đan chéo nhau, phía trên cùng là chiếc vương miện, trên vương miện là năm 1808 - 1814 Chạy bo tròn theo mép xu là dòng chữ bằng tiếng Bồ Đào Nha"CENTENARIO DA GUERRA PENINSULAR", có nghĩa là"Trăm năm Chiến tranh bán đảo" Phía dưới quốc huy là mệnh giá tiền"1000 reis" Đồng xu này kỷ niệm 100 nămChiến tranh Bán đảo (1810 - 1910), và đây là đồng xu cuối cùng của Hoàng gia Bồ Đào Nha | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG MANUEL DE ARRIAGA (1911 - 1915) Tổng thống đầu tiên của Bồ Đào Nha | |||||
1 EscudoLiberty - 1915 109 năm (tính đến 2024) | 1915 - 1916 MS | 37,0 mm | 1.818.000 | 1.900.000 77,24$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TỔNG THỐNG AMÉRICO TOMÁS (1958 - 1974) | |||||
20 Escudos_Kỷ niệm 500 năm ngày mất của Henrique Nhà hàng hải - 1960 64 năm (tính đến 2024) | 1960 MS | 34,0 mm | 200.000 | 600.000 25,53$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC ANTÓNIO JORGE DA SILVA SEBASTIÃO (1963 - 1972) | |||||
50 Escudo_Kỷ niệm 500 khám phá ra São Tomé và Príncipe - (1470-1970) | 1970 MS | 34,0 mm | 200.000 | 600.000 25,53$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC NOBRE DE CARVALHO (1967 - 1974) Thống đốc thứ 121 của Macau | |||||
20 Patacas_Cầu Macau - 1970 | 1974 AU | 35,0 mm | 1000.000 | 550.000 23,40$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
🚩HOÀNG ĐẾ MAXIMILIAN I (1863 - 1867) | |||||
1 pesoMaximilian I - 1866 Mo Năm Tự Đức thứ 20 -Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (1847-1883) 158 năm (2024) | 1866 - 1867 AU-cleaned | 37,0 mm | 2.147.675 | 13.000.000 541,67$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU Chân dung chỉ có phần đầu của Maximilian I, quay về phía phải Chạy bo tròn theo viền trái và phải của xu là 2 dòng chữ bằng tiếng La Tinh"MAXIMILIANO EMPERADOR", có nghĩa là "Hoàng đế Maximilian" Phía dưới cùng của chân chân Maximilian là dãi ruy băng có dòng chứ bằng tiếng La Tinh"NAVALON OCAMPO SPIRITU", tương đương với từ"Sebastián C. Navalón" trong tiếng Tây Ban Nha, đây là tên của thợ khắc ra đồng xu | MÔ TẢ MẶT SAU XU Trung tâm là quốc huy của Đế chế Mexico chạy bo tròn phía trên quốc huy là dòng chữ bằng tiếng La Tinh"IMPERIO MEXICANO", có nghĩa là"Đế quốc Mexico" Nằm phía dưới, bên hong trái và phải của quốc duy là mệnh giá"1 peso" và năm đúc "1866" cùng ký hiệu "Mo" để chỉ xưởng đúc là"Casa de Moneda de México" | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG PORFIRIO DÍAZ (1884 - 1911) Tổng thống thứ 29 của Mexico | |||||
8 reales Con cò - 1890 MoAM 134 năm (2024) | 1824 - 1897 MS | 38.9 mm | ? | 1.700.000 73,59$ | |
8 reales Con cò - 1892 DoJP | 1824 - 1897 MS | 38.9 mm 3/2022 | 1.597.000 | 2.500.000 110,13$ | |
8 reales Con cò - 1892 ZsFZ | 1824 - 1897 MS | 38.9 mm 3/2022 | ? | 2.500.000 110,13$ | |
8 reales Con cò - 1893 PiMR | 1824 - 1897 MS | 38.9 mm 3/2022 | 530.000 | 2.500.000 110,13$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TỔNG THỐNG PORFIRIO DÍAZ (1884 - 1911) Tổng thống thứ 29 của Mexico | ||||||||
1 peso Con cò - 1899 ZsFZ | 1899 - 1909 AU | 38.5 mm | 5.618.000 | 1.395.000 59,87$ | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||||
1 peso Con cò - 1902 MoAM | 1899 - 1909 AU | 38.5 mm | 16.224.000 | 1.200.000 51,50$ | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||||
1 peso Con cò - 1903 MoAM | 1899 - 1909 AU | 38.5 mm | 22.396.000 | 1.780.000 75,75$ | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||||
1 peso Con cò - 1908 MoAM | 1899 - 1909 AU | 38.5 mm | 7.575.000 | 1.440.000 61,80$ | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||||
1 peso Con cò - 1909 MoGV | 1899 - 1909 AU | 38.5 mm | 1955 - 1957 AU | 36.0 mm | 4.271.000 | 650.000 27,66$ | ||
| }} | 1955 - 1956 AU | 40.0 mm | 3.535.000 | 800.000 34,04$ | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||||
TỔNG THỐNG ADOLFO LÓPEZ MATEOS (1958 - 1964) Tổng thống thứ 55 của Mexico | ||||||||
| }} | 1959 AU | 36.0 mm | 300.000 | 550.000 23,40$ | ||||
☘️ Vợ của Maximilian là con gái củaLéopold I của Bỉ, vị vua đầu tiên của Vương quốc Bỉ, sau khi Bỉ tuyên bố tách ra khỏi Hà Lan vào năm 1831. Vị vua này cũng là cậu, cố vấn thân cận và được Nữ hoàngVictoria của Anh tin tưởng.
☘️ Maximilian là một hoàng tử, cha của ông là Đại công tước Franz Karl của Áo, con trai thứ 2 còn sống của Hoàng đế Francis I, mẹ ông là Công chúa Sophie của Bayern. Nhiều lời đồn đã nói rằng, ông chính là sản phẩm của cuộc tình vụng trộm giữa mẹ ông và Napoleon II, Công tước xứ Reichstadt, nếu đây là sự thật thì ông sẽ là cháu nội của Hoàng đế Napoleon I. Năm 1848, cách mạng nổ ra, Hoàng đế Ferdinand đã thoái vị để ủng hộ anh trai của Maximilian là Franz Joseph lên ngôi, Maximilian đã đồng hành cũng hoàng đế mới tham gia vào các chiến dịch dẹp loạn trên khắp đế chế.
☘️ Cuộc đời ông gắn liền một cách ngẫu nhiên với chiếc tàu SMS Navara, đầu tiên ông đã khởi xướng một cuộc thám hiểm khoa học quy mô lớn (1857-1859) và kinh hạm SMS Novara trở thành tàu chiến Áo đầu tiên đi vòng quanh địa cầu. Sau khi được phe bảo hoàng Mexico đưa lên ngôi hoàng đế, ông cùng với vợ đã đi từ Trieste trên tàu SMSS Novara đến Mexico, được hộ tống bởi SMS Bellona của Áo và Themis của Pháp. Ông bị phe cộng hoà tử hình vào ngày 19/06/1867, đầu năm sau, Đô đốc người Áo Wilhelm von Tegetthoff được cử đến Mexico trên tàu SMS Novara để đưa thi hài hoàng đế về châu Âu.
☘️ Maximilian từng được bổ nhiệm làm Tổng tư lệnh của Hải quân Đế chế Áo (1854-1847), ông đã cho cải tổ và nâng cấp Hải quân của đế chế, sau đó ông được bổ nhiệm làm Phó vương Lombardy-Venetia (1857-1859), sau khi ông bị cho thôi chức phó vương thì sau đó Áo cũng mất vùng Lombardy-Venetia.
☘️ Ba chủ nợ lớn nhất của chính phủ Mexico chính là Anh (1.800.000 peso); Tây Ban Nha (6.600.000 peso) và Pháp (10.000.000 peso). Sau khi Tổng thống Benito Juarez đình chỉ các khoản thanh toán lãi suất cho các chủ nợ vào ngày 17/7/1861, hoàng đế Napoleon III đã tức giận và khởi xướng một sự can thiệp quân sự vào Mexico với sự tham gia cùng với Anh và Tây Ban Nha. Nhưng trên thực tế Napoleon tham vọng hơn thế, ông ấy muốn lập nên một chính phủ thân phương Tây để có thể khai thác tự do con đường thương mại ở châu Mỹ, ông ấy còn thèm khác các mỏ bạc trù phú ở Mexico. Đây là lý do mà Maximilian của Đế chế Áo - Hung được đưa lên làm hoàng đế của Mexico.
☘️ Maximilian bị bắt bởi phe cộng hoà vào ngày 16/5/1867 và bị toà án binh kết án tử hình, một số nhà cai trị ở châu Âu và các nhân vật nổi tiếng khác như Victor Hugo và Giuseppe Garibaldi... đã gửi điện tín và thứ đến Mexico thỉnh cầu tha mạng cho hoàng đế. Nhưng tổng thống Juarez từ chối, vì rất nhiều người Mexico đã chết trong cuộc chiến, và ông ấy cũng muốn gửi thông điệp đến thế giới ngoài kia: Mexico sẽ không dung thứ cho bất kỳ chính phủ nào do các thế lực nước ngoài dựng lên.
☘️ Trước khi bị xử bắn, Maximilian đã cho mỗi người trong đội xử bắn một đồng tiền vàng, để cho họ không bắn vào đầu ông, vì ông muốn mẹ của ông có thể được nhìn thấy mặt của ông còn nguyên vẹn.
☘️ Felix Salm-Salm và vợ đã nghĩ ra một kế hoạch để Maximilian thoát khỏi cuộc hành quyết bằng cách hối lộ những người cai ngục. Tuy nhiên, Maximilian chỉ thực hiện kế hoạch nếu các Tướng Miramón và Mejía có thể đi cùng ông, và cũng còn một lý do nữa khiến Maximilian từ chối thực hiện kế hoặc vì ông phải cạo râu để tránh bị nhận diện, việc cạo râu sẽ làm giảm phẩm giá của ông nếu ông bị bắt lại.
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ PEDRO II (1831 - 1889) | |||||
2000 reiPedro II - 1888 136 năm (tính đến 2024) | 1886 - 1889 AU | 37.0 mm | 746,788 | 1.500.000 64,38$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HOÀNG ĐẾ MINDON MIN (1853 - 1878) Vị vua áp chót của Đế chế Myanmar, ông trở thành vua sau khi lật đổ anh trai mình và người Anh đánh chiếm được Hạ Miến, ông chỉ còn lại Thượng Miến | |||||
1 KyatMindon Min - 1853 171 năm (tính đến 2024) | 1853 AU | 31.0 mm | ? | 3.511.000 142,2$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VUA GEORGE III (1760 - 1820) | |||||
1 crownGeorge III - 1820 204 năm (tính đến 2024) | 1818 - 1820 XF | 37,6 mm | 448.200 | 3.944.000 169,27$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
VUA GEORGE IV (1820 - 1830) | |||||
1 crownGeorge IV - 1822 202 năm (tính đến 2024) | 1821 - 1822 XF | 37,6 mm | 125.000 | 2.950.000 125,53$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
NỮ HOÀNG VICTORIA (1837 - 1901) | |||||
1893 - 1900 AU | 38,61 mm | 497.800 | 2.050.000 88,75$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
2 florinVictoria của Anh - 1887 137 năm (tính đến 2024) | 1887 - 1890 MS | 36,0 mm | 483.300 | 2.040.000 88,31$ | |
2 florinVictoria của Anh - 1887 | 1887 - 1890 AU | 36,0 mm | 483.300 | 1.800.000 77,92$ | |
2 florinVictoria của Anh - 1890 | 1887 - 1890 AU | 36,0 mm | 782.100 | 1.920.000 83,12$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC LIÊN HIỆP ANH VÀ BẮC IRELAND (1922 - Nay) Triều đại Sachsen-Coburg và Gotha (Windsor) (1901 - Nay) (Nhà Wettin nhánh Ernestine) | |||||
'VUA GEORGE V (1910 - 1936) | |||||
1 crown_Kỷ niệm 25 năm ngày lên ngôi của Vua George V - 1935 89 năm (tính đến 2024) | 1935 MS | 38,61 mm | 714.700 | 1.600.000 68,67$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
1 crown_Lễ đăng quang của Vua George VI - 1937 87 năm (tính đến 2024) | 1937 MS | 38,61 mm | 418.600 | 1.200.000 51,50$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
| }} | 2006 MS | 38,6 mm 6/2023 | 25.000 | 1.300.000 55,31$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
PHÓ THỐNG ĐỐC CHARLES MILLS (1969-1974) | |||||
25 PenceElizabeth II_Kỷ niệm Đám cưới bạc Elizabeth II & Philip (1947 - 1972) | 1972 MS | 38,61 mm 12/2023 | 15.000 | 700.000 28,57$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |
|---|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC JULIAN GASCOIGNE (1959 - 1964) | ||||||
38.61 mm | 100.000 | 1.450.000 58,59$ | ||||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
1964 AU | 36.0 mm | 470.000 | 650.000 27,66$ | |||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
THỐNG ĐỐC RICHARD SHARPLES (1972 - 1973) | ||||||
1 dollarElizabeth II_Kỷ niệm Đám cưới bạc Elizabeth II & Thân vương Philip (1947 - 1972 52 năm (tính đến 2024) | 1972 MS | 38.61 mm | 14.708 | 790.000 33,62$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC THOMAS RUSSEL (1974 - 1981) Thống đốc thứ 3 của Cayman | |||||
2 dollarElizabeth II_Diệc xanh lớn (Great blue heron) 2nd portrait - 1975 | 1972 - 1986 MS | 40.0 mm | 5.390 | 790.000 33,6$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
THỐNG ĐỐC ALAN JAMES SCOTT (1987 - 1992) Thống đốc thứ 5 của Cayman | |||||
5 dollarElizabeth II_Kỷ niệm 500 Columbus tìm ra Tân Thế giới - 1988 | 1988 MS | 38,61 mm | 10.000 | 1.850.000 33,6$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC DEREK GEORGE CUDMORE (1971 - 1974) | |||||
1 dollarElizabeth II_Cốc biển đen (Magnificent frigatebird) 2nd portrait - 1973 | 1973 - 1984 MS | 38.61 mm | 181.000 | 600.000 24,39$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |
|---|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC WILLIAM ROBINSON (1891 - 1898) | ||||||
1 Dollar Thương mại Anh - 1898 B 126 năm (2024) | 1895 - 1935 AU | 39,0 mm | 21.545.500 | 3.000.000 128,76$ | ||
THỐNG ĐỐC HENRY ARTHUR BLAKE (1898 - 1903) | ||||||
1 Dollar Thương mại Anh - 1899 B | 1895 - 1935 AU | 39,0 mm | 30.743.159 | 4.900.000 212,12$ | ||
1 Dollar Thương mại Anh - 1901 B | 1895 - 1935 MS | 39,0 mm | 25.684.971 | 3.300.000 141,63$ | ||
1 Dollar Thương mại Anh - 1902 B | 1895 - 1935 XF | 39,0 mm | 30.404.499 | 2.700.000 115,88$ | ||
THỐNG ĐỐC FREDERICK LUGARD, TỬ TƯỚC LUARD THỨ NHẤT (1907 - 1912) | ||||||
1 Dollar Thương mại Anh - 1912 B | 1895 - 1935 MS | 39,0 mm | 5.672.075 | 4.900.000 212,12$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC FRANK SWETTENHAM (1901 - 1904) | |||||
1 dollarEdward VII - 1903 B 121 năm (2024) | 1903 - 1904 AU | 37.3 mm | 15.009.891 | 2.500.000 107,30$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
THỐNG ĐỐC JOHN ANDERSON (1904 - 1911) | |||||
1 dollarEdward VII - 1907 | 1907 - 1909 AU | 34.3 mm | 6.841.531 | 1.500.000 64,38$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC RONALD STORRS (1926 - 1932) | |||||
1928 AU-58 | 38,0 mm | 80.000 | 3.120.000 135,07$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
HAKIM ISA BIN SALMAN (1961 - 1971) Sau khi giành độc lập ông trở thành tiểu vương đầu tiên của Bahrain | |||||
1968 MS | 34,5 mm | 50.000 | 750.000 30,49$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC JOHN PAUL (1972 - 1973) | |||||
1966 - 1970 MS | 40.0 mm | 32.450 | 900.000 38,3$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC ROBERT CLARKSON TREDGOLD (1953 - 1954) | |||||
1953 MS | 38,5 mm 7/2023 | 123.500 | 1.368.000 57,72$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN
| |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
THỐNG ĐỐC RICHARD POSNETT (1972 - 1976) Thống đốc đầu tiên của Belize | |||||
10 dollar Belize_Chim trĩ lớn (Great Curassow) - 1974 | 1974 - 1978 MS | 40,0 mm | 31.000 | 800.000 32,52$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
5 dollar Belize_Toucan mỏ lườn (Keel-Billed Toucan) - 1974 | 1974 - 1981 MS | 37,8 mm | 31.000 | 650.000 26,42$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
QUỐC VƯƠNG HUSSEIN KAMEL (1914 - 1917) | |||||
20 qirshHussein Kamel - 1916 108 năm (tính đến 2024) | 1916 - 1917 AU | 39,9 mm 4/2021 | 1.500.000 | 1.980.000 85,71$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
QUỐC VƯƠNG FAROUK (1936 - 1952) | |||||
10 QirshFarouk - 1939 | 1937-1939 XF | 33.0 mm | 2.850.000 | 580.000 24,89$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN OLIVER GOONETILLEKE (1954 - 1962) | |||||
1957 MS | 39,0 mm 7/2023 | 500.000 | 2.682.000 113,16$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN SOLOMON HOCHOY (1962 - 1972) | |||||
10 dollarElizabeth II_Kỷ niệm 10 năm độc lập - 1972 FM | 1972 MS | 42.0 mm | 26.000 | 1.000.000 42,92$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN ANTHONY MAMO (1971 - 1974) | |||||
4 liriElizabeth II_Cổng Cottonera - 1974 | 1974 MS | 38.2 mm | 24.000 | 1.000.000 42,92$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN DEIGHTON LISLE WARD (1976 - 1984) Toàn quyền thứ 3 của Barbados | |||||
5 dollarElizabeth II_Đài phun nước trên nền vỏ sò - 1979 | 1973 - 1984 MS | 40.0 mm | 4.126 | 750.000 30,49$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN Năm 2021, Barbarbados trở thành nhà nước cộng hoà | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Tỷ lệ bạc Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN FLORIZEL GLASSPOLE (1973 - 1991) Toàn quyền thứ 4 của Jamaica | |||||
5 dollarNorman W. Manley - 1973 | 1973 MS | 45.0 mm | 36.000 | 750.000 30,3$ | |
10 dollarHoratio Nelson &HMS Hinchinbrook - 1976 | 1976 MS | 45.0 mm | 31.000 | 1.200.000 48,78$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN VERE PONSONBY, BÁ TƯỚC THỨ 9 XỨ BESSBOROUGH (1931 - 1935) | |||||
1 dollar_Kỷ niệm 25 năm ngày lên ngôi của Vua George V - 1935 | 1935 MS | 36.0 mm | 428.707 | 1.222.000 51,56$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN GEORGES VANIER (1959 - 1967) | |||||
1 dollarElizabeth II (2nd portrait) - 1965 | 1965 - 1966 XF | 36.0 mm | 10.768.569 | 450.000 19,15$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN JULES LÉGER (1974 - 1979) | |||||
| }} | 1977 AU | 36.0 mm | 744.848 | 450.000 19,15$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN JEANNE SAUVÉ (1984 - 1990) | |||||
36.0 mm | 272.319 | 600.000 24,24$ | |||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN PETER HOLLINGWORTH (2001 - 2003) Toàn quyền thứ 23 của Úc | |||||
| }} | 2001-2002 MS | 40.6 mm | 800.000 | 1.100.000 44,72$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN MICHAEL JEFFERY (2003 - 2008) Toàn quyền thứ 24 của Úc | |||||
| }} | 2002-2004 MS | 40.0 mm | 1.733 | 900.000 36,59$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN NEW ZEALAND KIÊM ĐẠI DIỆN CỦA QUỐC VƯƠNG TẠI COOK: DENIS BLUNDELL (1972 - 1977) Toàn quyền thứ 12 của New Zealand | |||||
7½ DollarElizabeth II_Kỷ niệm 200 năm James Cook tìm ra Quần đảo Hervey 1773 - 1974 | 1973-1974 MS | 42.0 mm | 12.000 | 1.250.000 50,81$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN JOHN GUISE (1975 - 1977) Toàn quyền đầu tiên của Papua New Guinea | |||||
1975-1980 MS | 40.0 mm | 67.000 | 600.000 23,53$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG New Zealand (1917 - Nay) Nhà Sachsen-Coburg & Gotha (Windsor) (Nhà Wettin nhánh Ernestine) | |||||
TOÀN QUYỀN KEITH HOLYOAKE (1977 - 1980) Toàn quyền thứ 13 của New Zealand | |||||
| }} | 1978 MS | 38.7 mm | 18.000 | 850.000 33,33$ | |
| }} | 1979 MS | 38.735 mm | 19.000 | 1.350.000 54,88$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN DAVID BEATTIE (1980 - 1985) Toàn quyền thứ 14 của New Zealand | |||||
| }} | 1981 MS | 38.8 mm | 20.000 | 850.000 33,33$ | |
| }} | 1983 MS | 38.735 mm | 17.000 | 1.500.000 60,98$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
TOÀN QUYỀN CATHERINE TIZARD (1990 - 1996) Toàn quyền thứ 16 của New Zealand | |||||
| }} | 1992 MS | 38.61 mm | 8.000 | 1.250.000 50,81$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN GIDEON BRAND VAN ZYL (1946 - 1951) | |||||
![]() 1948 - 1950 MS | 38.61 mm | 535.000 | 1.000.000 42,92$ | ||
5 SHILLING -TOÀN QUYỀN ERNEST GEORGE JANSEN (1951 - 1959) | |||||
5 shillingGeorge VI_Kỷ niệm 300 năm ngày thành lập Cape Town (1652-1952) - 1952 72 năm (tính đến 2024) | 1952 MS | 38.61 mm | 1.698.000 | 720.000 31,17$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành | |
|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng đế Shah Alam II (1760 - 1788 & 1788 - 1806) | ||||||
1 RupeeShah Alam II - 1792 232 năm (tính đến 2024) | 1792 | 30.0 mm | ? | 650.000 27,90$ | ||
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | |||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | ||||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
TOÀN QUYỀN WILLIAM BENTINCK (1828 - 1835) | |||||
1 RupeeWilliam IV - 1835 189 năm (tính đến 2024) | 1835 - 1840 XF | 30.5 mm | 54% | 1.100.000 47,21$ | |
MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU | MÔ TẢ MẶT SAU XU | ||||
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
PHÓ VƯƠNG JAMES BRUCE, BÁ TƯỚC THỨ 8 XỨ ELGIN (1862 - 1863) | |||||
1 RupeeVictoria - 1862 B 162 năm (tính đến 2024) | 1837 - 1901 | 30.78 mm | 6% | 800.000 34,34$ | |
TOÀN QUYỀN GEORGE CURZON, HẦU TƯỚC THỨ NHẤT XỨ KEDLESTON (1899 - 1905) | |||||
1 RupeeEdward VII - 1905 B 119 năm (tính đến 2024) | 1903 - 1910 | 30.6 mm | 76.202.000 | 700.000 30,04$ | |
TOÀN QUYỀN FREDERIC THESIGER, TỬ TƯỚC CHELMSFORD THỨ 1 (1916 - 1921) | |||||
1 RupeeGeorge V - 1916 108 năm (tính đến 2024) | 1910 - 1936 | 30.5 mm | 115.000.210 | 450.000 19,31$ | |
PHÓ VƯƠNG ARCHIBALD WAVELL, BÁ TƯỚC THỨ NHẤT XỨ WAVELL (1936 - 1952) | |||||
1/2 RupeeGeorge VI - 1944 80 năm (tính đến 2024) | 1942 - 1945 | 24.1 mm | 46.200.000 | 290.000 12,45$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
Quốc vương Mir Osman Ali Khan (1911 - 1948) | |||||
1 RupeeMir Osman Ali Khan - 1913 111 năm (tính đến 2024) | 1912 - 1925 | 30.0 mm | 6% | 500.000 21,46$ | |
NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN | |||||
| Mệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Số lượng đúc | Giá thành |
|---|---|---|---|---|---|
Quốc vương Fateh Singh (1884 - 1930) | |||||
1 RupeeFatteh Singh - 1928 96 năm (tính đến 2024) | 1928 | 30.0 mm | 14.906.000 | 950.000 40,77$ | |
Tổng tiền:175.234.500 VNĐ
Tổng tiền:160.897.000 VNĐ
Tổng tiền:76.386.000 VNĐ