Spalax judaei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới(regnum) | Animalia |
Ngành(phylum) | Chordata |
Lớp(class) | Mammalia |
Bộ(ordo) | Rodentia |
Họ(familia) | Spalacidae |
Chi(genus) | Spalax |
Loài(species) | S. judaei |
Danh pháp hai phần | |
Spalax judaei Nevo, Ivanitskaya, and Beiles, 2001.[1] |
Spalax judaei là một loàiđộng vật có vú trong họSpalacidae,bộ Gặm nhấm. Loài này được Nevo, Ivanitskaya, & Beiles mô tả năm 2001.[1]
![]() | Bài viết về một loài thuộcbộ Gặm nhấm này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |