![]() | |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC | |
Dữ liệudược động học | |
Bài tiết | Thận |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChemCID | |
ECHA InfoCard | 100.000.554 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C7H7NO2 |
Khối lượng phân tử | 137,136 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
Độ hòa tan trong nước | Hòa tan trong nước nóng, ete, rượu, và clorofom. mg/mL (20 °C) |
SMILES
|
Salicylamide là tên thường gọi của chất o-hydroxybenzamit, hay amit hay salicyl. Salicylamit là thuốc giảm đau, hạ sốt không cần kê đơn. Đặc tính chữa bệnh của nó giống nhưaspirin.[1]
Bài viết này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |