| Saint-André-sur-Cailly | |
|---|---|
| Quốc gia | Pháp |
| Vùng | Normandy |
| Tỉnh | Seine-Maritime |
| Quận | Rouen |
| Tổng | Clères |
| Đặt tên theo | Cailly |
| Chính quyền | |
| • Thị trưởng(2008–2014) | Nicole Larchevêque |
| Diện tích1 | 12,28 km2 (474 mi2) |
| Dân số(2006) | 850 |
| • Mật độ | 0,69/km2 (1,8/mi2) |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
| Mã bưu chính/INSEE | 76555 /76690 |
| Độ cao | 114–176 m (374–577 ft) (avg. 170 m hay 560 ft) |
| 1 Dữ liệu đăng ký đất đai tại Pháp, không bao gồm ao, hồ và sông băng > 1 km2 (0,386 dặm vuông Anh hoặc 247 mẫu Anh) và cửa sông. | |
Saint-André-sur-Cailly là mộtxã thuộctỉnhSeine-Maritime trongvùngNormandie miền bắc nướcPháp.
| 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 330 | 405 | 524 | 583 | 636 | 821 | 850 |
| Starting in 1962: Population without duplicates | ||||||
Bài viết về tỉnhSeine-Maritime (Pháp) này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |