| Roncherolles-en-Bray | |
|---|---|
| Quốc gia | Pháp |
| Vùng | Normandy |
| Tỉnh | Seine-Maritime |
| Quận | Dieppe |
| Tổng | Forges-les-Eaux |
| Liên xã | Canton of Forges-les-Eaux |
| Chính quyền | |
| • Thị trưởng(2008–2014) | Michel Gibaux |
| Diện tích1 | 14,37 km2 (555 mi2) |
| Dân số(2006) | 444 |
| • Mật độ | 0,31/km2 (0,80/mi2) |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
| Mã bưu chính/INSEE | 76535 /76440 |
| Độ cao | 119–234 m (390–768 ft) (avg. 161 m hay 528 ft) |
| 1 Dữ liệu đăng ký đất đai tại Pháp, không bao gồm ao, hồ và sông băng > 1 km2 (0,386 dặm vuông Anh hoặc 247 mẫu Anh) và cửa sông. | |
Roncherolles-en-Bray là mộtxã thuộctỉnhSeine-Maritime trongvùngNormandie miền bắc nướcPháp.
| 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 473 | 437 | 426 | 390 | 414 | 430 | 444 |
| Từ năm 1962: Dân số không tính trùng | ||||||
Bài viết về tỉnhSeine-Maritime (Pháp) này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |