![]() | |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Dipect, Lenopect, Selvignon, Selvigon, Theratuss, Toraxan |
Đồng nghĩa | Pipazethate; D-254; LG-254; SKF-70230A; SQ-15874 |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChemCID | |
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG |
|
ECHA InfoCard | 100.016.826 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C21H25N3O3S |
Khối lượng phân tử | 399.508 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Pipazetate (INN) (tên thương hiệuDipect,Lenopect,Selvigon,Theratuss,Toraxan) hoặcpipazethate (USAN), làthuốc giảm ho của nhómphenothiazine.[1][2]