![]() | |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChemCID | |
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG |
|
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.016.716 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C17H16N4O2 |
Khối lượng phân tử | 308.33454 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Nifenazone là một loại thuốc đã được sử dụng làmthuốc giảm đau cho một số tình trạngthấp khớp.[1]