Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

NGC 11

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
NGC 11
NGC 112MASS
Dữ liệu quan sát (Kỷ nguyênJ2000)
Chòm saoTiên Nữ
Xích kinh00h 08m 42.5s
Xích vĩ+37° 26′ 52″
Dịch chuyển đỏ0.014640[1]
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời4389 ± 20km/s[1]
Cấp sao biểu kiến (B)14.5[2]
Đặc tính
KiểuSa[2]
Tên gọi khác
UGC 73,PGC 642,MCG+06-01-015[2]

NGC 11 là mộtthiên hà xoắn ốc tạichòm sao Tiên Nữ, tạixích kinh 00h 08m 42.5s;xích vĩ +37° 26′ 53″; dưới tọa độ J2000.0.

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
  1. ^ab“NASA/IPAC Extragalactic Database”.Results for NGC 0011. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2010.
  2. ^abc“NGC 11”.SIMBAD.Trung tâm dữ liệu thiên văn Strasbourg. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2017.

Liên kết ngoài

[sửa |sửa mã nguồn]
Hình tượng sơ khaiBài viết liên quan đếnthiên hà này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
NGC
PGC
UGC
Thiên thể NGC1 đến 499
Sao
Bayer
Flamsteed
Biến quang
HD
Khác
Ngoại hành tinh
Quần tinh
Cụm sao mở
Cụm sao cầu
Khác
Tinh vân
Thiên hà
NGC
Đánh số
Khác
Quần tụ thiên hà
Sự kiện thiên văn
Khác
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=NGC_11&oldid=67813469
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp