Đá sét vôi,đá bùn vôi,đá phấn hồ hayđá mac-nơ (phiên âm từ tiếng Anhmarl/marlstone) là một loạicalci cacbonat hayđá bùn giàu vôi, loại đá chứa một lượng lớnsét vàaragonit có thành phần thay đổi. Đá vôi bùn ban đầu được dùng để chỉ nhiều loại vật liệu khác nhau, phần lớn là đề cập đến đất kém chặt có thành phần chủ yếu là khoáng vật sét và calci cacbonat, được hình thành trong môi trường nước ngọt; thông thường đất này chứa khoảng 35-65% sét và 65-35% cacbonat.[1] Ngày nay thuật ngữ này được dùng để mô tả các loạitrầm tích biển vàtrầm tích hồ đã chai cứng gần giống với đá vôi bùn. Đá vôi bùn gọi chính xác hơn là đá vôichứa sét. Nó có vết vỡ dạng nửa vỏ sò, và khó tách ra hơnđá phiến sét. Thuật ngữmarl được sử dụng rộng rãi trong ngành địa chất sử dụng tiếng Anh, trong khi đó thuật ngữmergel vàseekreide (tiếng Đức có nghĩa là "đá phấn hồ") được sử dụng ở châu Âu.
Sơ đồ thể hiện các kiểu đá chuyển tiếp từ bùn/đá bùn (màu da cam) tới vôi/đá vôi (màu xanh lam nhạt), minh họa cho định nghĩa về đá vôi bùn/đá bùn vôi (màu xanh lục) như là hỗn hợp của calci cacbonat và khoáng vật sét.
Đá vôi bùn ở dạng trầm tích hồ phổ biến trong các trầm tích đáy củahồ băng cổ, và thường được tìm thấy nằm bên dướiđầm lầy. Nó thường được dùng làm chất trung hòa độ axit trong đất.