| Mã | Ủy ban | Tên gốc |
|---|
| C 4 | Lịch thiên văn | Ephemerides |
| C 5 | Tài liệu & dữ liệu thiên văn | Documentation & Astronomical Data |
| C 6 | Điện báo thiên văn học | Astronomical Telegrams |
| C 7 | Cơ học thiên thể và thiên văn động lực học | Celestial Mechanics & Dynamical Astronomy |
| C 8 | Kỹ thuật đo thiên văn | Astrometry |
| C 10 | Hoạt động mặt trời | Solar Activity |
| C 12 | Bức xạ mặt trời và cấu trúc | Solar Radiation & Structure |
| C 14 | Dữ liệu phân tử & nguyên tử | Atomic & Molecular Data |
| C 15 | Nghiên cứu vật lý của sao chổi và tiểu hành tinh | Physical Study of Comets & Minor Planets |
| C 16 | Nghiên cứu vật lý của hành tinh & các vệ tinh | Physical Study of Planets & Satellites |
| C 19 | Sự quay của Trái Đất | Rotation of the Earth |
| C 20 | Vị trí & chuyển động tiểu hành tinh, sao chổi và các vệ tinh | Positions & Motions of Minor Planets, Comets & Satellites |
| C 21 | Bức xạ nền thiên hà và ngoài thiên hà | Galactic and Extragalactic Background Radiation |
| C 22 | Thiên thạch và bụi liên hành tinh | Meteors, Meteorites & Interplanetary Dust |
| C 25 | Trắc quang thiên văn và phân cực | Astronomical Photometry and Polarimetry |
| C 26 | Sao kép và đa sao | Double & Multiple Stars |
| C 27 | Sao biến đổi | Variable Stars |
| C 28 | Các thiên hà | Galaxies |
| C 29 | Quang phổ sao | Stellar Spectra |
| C 30 | Tốc độ xuyên tâm | Radial Velocities |
| C 31 | Thời gian | Time |
| C 33 | Cấu trúc & động lực học của hệ thống thiên hà | Structure & Dynamics of the Galactic System |
| C 34 | Vật chất giữa các sao | Interstellar Matter |
| C 35 | Thể chất các sao | Stellar Constitution |
| C 36 | Lý thuyết khí quyển các sao | Theory of Stellar Atmospheres |
| C 37 | Sao mảnh & liên kết | Star Clusters & Associations |
| C 40 | Thiên văn vô tuyến | Radio Astronomy |
| C 41 | Lịch sử thiên văn học | History of Astronomy |
| C 42 | Các sao nhị nguyên đóng | Close Binary Stars |
| C 44 | Vật lý thiên văn năng lượng cao & không gian | Space & High Energy Astrophysics |
| C 45 | Phân loại sao | Stellar Classification |
| C 46 | Thiên văn học & phát triển | Astronomy Education & Development |
| C 47 | Vủ trụ luận | Cosmology |
| C 49 | Plasma & nhật quyển liên hành tinh | Interplanetary Plasma & Heliosphere |
| C 50 | Bảo vệ các vị trí đài quan sát hiện tại & tiềm năng | Protection of Existing & Potential Observatory Sites |
| C 51 | Bio-thiên văn học | Bio-Astronomy |
| C 52 | Thuyết tương đối trong thiên văn học cơ bản | Relativity in Fundamental Astronomy |
| C 53 | Hành tinh ngoài hệ mặt trời (WGESP) | Extrasolar Planets (WGESP) |
| C 54 | Đo giao thoa quang học & hồng ngoại | Optical & Infrared Interferometry |
| C 55 | Thông tin thiên văn với công chúng | Communicating Astronomy with the Public |