| Thông tin cá nhân | |||
|---|---|---|---|
| Tên đầy đủ | Henik Luiz de Andrade | ||
| Ngày sinh | 8 tháng 9, 1989(36 tuổi) | ||
| Nơi sinh | Paraná,Brasil | ||
| Chiều cao | 1,82 m (5 ft11+1⁄2 in) | ||
| Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
| Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Tochigi SC | ||
| Số áo | 5 | ||
| Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 2010–2013 | Criciúma | 34 | (0) |
| 2012 | →Villa Nova AC (mượn) | 0 | (0) |
| 2012 | →ABC (mượn) | 9 | (0) |
| 2014–2015 | FC Gifu | 71 | (5) |
| 2016 | Botafogo-PB | 4 | (0) |
| 2017 | FC Gifu | 18 | (1) |
| 2018– | Tochigi SC | 15 | (0) |
| *Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 5 năm 2018 | |||
Henik Luiz de Andrade hay đơn giảnHenik (ヘニキ | sinh ngày 8 tháng 9 năm 1989 ởAstorga,Paraná), là mộttiền vệbóng đá ngườiBrasil thi đấu choTochigi SC.
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2]
| Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
| Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng | ||||||
| 2014 | FC Gifu | J2 League | 31 | 2 | 1 | 0 | - | 32 | 2 | |
| 2015 | 40 | 3 | 1 | 0 | - | 41 | 3 | |||
| 2017 | 18 | 1 | 1 | 0 | - | 19 | 1 | |||
| Tổng | 89 | 6 | 3 | 0 | - | 92 | 6 | |||