Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

Danh sách hành tinh vi hình

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từDanh sách các tiểu hành tinh)
Danh mục các hành tinh vi hình được xuất bản bởiMinor Planet Center và chứa 619.999 mục, bao gồm134340 Pluto.[1] Để biết tổng quan, xemindex.
Số lượng hành tinh vi hình ngày càng tăng kể từ năm 1995:
  •      hành tinh vi hình đã được đánh số và đặt tên
  •      hành tinh vi hình đã được đánh số nhưng không đặt tên
  •      hành tinh vi hình không được đánh số (không thuộc danh sách này)
      Thiên thể gần Trái Đất        MBA (bên trong)      MBA (bên ngoài)      Centaur
      Cắt ngang Sao Hỏa      MBA (ở giữa)        Troia của Sao Mộc       Thiên thể bên ngoài Sao Hải Vương

Đây là danh sách các hành tinh vi hình được đánh số theo thứ tự số. Các hành tinh vi hình là tất cả các phần nhỏ trongHệ Mặt Trời, bao gồm các hành tinh lùn, ngoại trừ sao chổi. Danh mục bao gồm hàng trăm trang, mỗi trang chứa 1000 hành tinh vi hình. Mỗi tháng, vài nghìn hành tinh vi hình được đánh số mới bởiMinor Planet Center thay mặt choHiệp hội Thiên văn Quốc tế(xemdanh mục).[1] Tính đến tháng 7 năm 2018[cập nhật], có523.584 hành tinh vi hình trong tổng số 779.736 hành tinh vi hình quan sát được.[2][3] Hầu hết trong số chúng không được chú ý đặc biệt; chỉ có khoảng 16.000 hành tinh vi hình được đặttên[4] (hành tinh vi hình chưa được đặt tên có chữ số đầu tiên được để trong ngoặc đơn nhưsố 3708[5]).

Thông tin về các hành tinh vi hình nổi trội, xemDanh sách các hành tinh vi hình đáng chú ý, và các hành tinh vi hình trong quanh quỹ đạo củaSao Hải Vương, xemthiên thể ngoài Sao Hải Vươngplutoid.

Danh mục

[sửa |sửa mã nguồn]

Đây là tổng quan về tất cả các danh sách một phần của các hành tinh vi hình được đánh số (LoMP) hiện có. Mỗi bảng là viết tắt của 100.000 hành tinh vi hình, mỗi ô cho một danh sách của 1.000 hành tinh vi hình được đánh số liên tục. Dữ liệu có nguồn gốc từMinor Planet Center.[1] Để có hướng dẫn cụ thể,xem§ đầu trang.

Từ 1–100.000

[sửa |sửa mã nguồn]
1–10001,0012,0013,0014,0015,0016,0017,0018,0019,001
10,00111,00112,00113,00114,00115,00116,00117,00118,00119,001
20,00121,00122,00123,00124,00125,00126,00127,00128,00129,001
30,00131,00132,00133,00134,00135,00136,00137,00138,00139,001
40,00141,00142,00143,00144,00145,00146,00147,00148,00149,001
50,00151,00152,00153,00154,00155,00156,00157,00158,00159,001
60,00161,00162,00163,00164,00165,00166,00167,00168,00169,001
70,00171,00172,00173,00174,00175,00176,00177,00178,00179,001
80,00181,00182,00183,00184,00185,00186,00187,00188,00189,001
90,00191,00192,00193,00194,00195,00196,00197,00198,00199,001

Từ 100.001–200.000

[sửa |sửa mã nguồn]
100,001101,001102,001103,001104,001105,001106,001107,001108,001109,001
110,001111,001112,001113,001114,001115,001116,001117,001118,001119,001
120,001121,001122,001123,001124,001125,001126,001127,001128,001129,001
130,001131,001132,001133,001134,001135,001136,001137,001138,001139,001
140,001141,001142,001143,001144,001145,001146,001147,001148,001149,001
150,001151,001152,001153,001154,001155,001156,001157,001158,001159,001
160,001161,001162,001163,001164,001165,001166,001167,001168,001169,001
170,001171,001172,001173,001174,001175,001176,001177,001178,001179,001
180,001181,001182,001183,001184,001185,001186,001187,001188,001189,001
190,001191,001192,001193,001194,001195,001196,001197,001198,001199,001

Từ 200.001–300.000

[sửa |sửa mã nguồn]
200,001201,001202,001203,001204,001205,001206,001207,001208,001209,001
210,001211,001212,001213,001214,001215,001216,001217,001218,001219,001
220,001221,001222,001223,001224,001225,001226,001227,001228,001229,001
230,001231,001232,001233,001234,001235,001236,001237,001238,001239,001
240,001241,001242,001243,001244,001245,001246,001247,001248,001249,001
250,001251,001252,001253,001254,001255,001256,001257,001258,001259,001
260,001261,001262,001263,001264,001265,001266,001267,001268,001269,001
270,001271,001272,001273,001274,001275,001276,001277,001278,001279,001
280,001281,001282,001283,001284,001285,001286,001287,001288,001289,001
290,001291,001292,001293,001294,001295,001296,001297,001298,001299,001

Từ 300.001–400.000

[sửa |sửa mã nguồn]
300,001301,001302,001303,001304,001305,001306,001307,001308,001309,001
310,001311,001312,001313,001314,001315,001316,001317,001318,001319,001
320,001321,001322,001323,001324,001325,001326,001327,001328,001329,001
330,001331,001332,001333,001334,001335,001336,001337,001338,001339,001
340,001341,001342,001343,001344,001345,001346,001347,001348,001349,001
350,001351,001352,001353,001354,001355,001356,001357,001358,001359,001
360,001361,001362,001363,001364,001365,001366,001367,001368,001369,001
370,001371,001372,001373,001374,001375,001376,001377,001378,001379,001
380,001381,001382,001383,001384,001385,001386,001387,001388,001389,001
390,001391,001392,001393,001394,001395,001396,001397,001398,001399,001

Từ 400.001–500.000

[sửa |sửa mã nguồn]
400,001401,001402,001403,001404,001405,001406,001407,001408,001409,001
410,001411,001412,001413,001414,001415,001416,001417,001418,001419,001
420,001421,001422,001423,001424,001425,001426,001427,001428,001429,001
430,001431,001432,001433,001434,001435,001436,001437,001438,001439,001
440,001441,001442,001443,001444,001445,001446,001447,001448,001449,001
450,001451,001452,001453,001454,001455,001456,001457,001458,001459,001
460,001461,001462,001463,001464,001465,001466,001467,001468,001469,001
470,001471,001472,001473,001474,001475,001476,001477,001478,001479,001
480,001481,001482,001483,001484,001485,001486,001487,001488,001489,001
490,001491,001492,001493,001494,001495,001496,001497,001498,001499,001

Từ 500.001–600.000

[sửa |sửa mã nguồn]
500,001501,001502,001503,001504,001505,001506,001507,001508,001509,001
510,001511,001512,001513,001514,001515,001516,001517,001518,001519,001
520,001521,001522,001523,001524,001525,001526,001527,001528,001529,001
530,001531,001532,001533,001534,001535,001536,001537,001538,001539,001
540,001541,001542,001543,001544,001545,001546,001547,001548,001549,001
550,001551,001552,001553,001554,001555,001556,001557,001558,001559,001
560,001561,001562,001563,001564,001565,001566,001567,001568,001569,001
570,001571,001572,001573,001574,001575,001576,001577,001578,001579,001
580,001581,001582,001583,001584,001585,001586,001587,001588,001589,001
590,001591,001592,001593,001594,001595,001596,001597,001598,001599,001

Sách

[sửa |sửa mã nguồn]

Ghi chú

[sửa |sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
  1. ^abc"Discovery Circumstances: Numbered Minor Planets". Minor Planet Center. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2018.
  2. ^"Minor Planet – Running Tallies". Minor Planet Center. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2018.
  3. ^"Minor Planet Statistics – Orbits And Names". Minor Planet Center. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2018.
  4. ^"Minor Planet Statistics". Minor Planet Center. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2010.
  5. ^"Discovery Circumstances: Numbered Minor Planets (1)-(5000)". Minor Planet Center. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2010.

Liên kết ngoài

[sửa |sửa mã nguồn]
Chính
Phân bố
Phân loại
Theo quỹ đạo
Theo phổ
Tholen
SMASS
Khám phá
Danh sách
Liên quan
Hành tinh vi hình
Tiểu hành tinh
Hành tinh nhỏ xa
Sao chổi
Khác
Hành tinh
Vành đai
Vệ tinh
Thám hiểm
Vật thể
giả thuyết
Danh sách
Thiên thể
nhỏ trong
hệ Mặt Trời
Hình thành

tiến hóa
Trên
Trái Đất
Trước
năm 2000
Sau
năm 2000
2000-
TrênSao Mộc
Danh sách
Xem thêm
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Danh_sách_hành_tinh_vi_hình&oldid=74262082
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp