Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

Carsten Jancker

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
German footballerBản mẫu:SHORTDESC:German footballer
Carsten Jancker
Jancker năm 2019
Thông tin cá nhân
Ngày sinh28 tháng 8, 1974(51 tuổi)
Nơi sinhGrevesmühlen,Đông Đức
Chiều cao1,93m
Vị tríTiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
NămĐội
0000–1981SG Schwarze Pumpe
1981–1986TSG Wismar
1986–1991Hansa Rostock
1991–19931. FC Köln
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
NămĐộiST(BT)
1993–19961. FC Köln5(1)
1995–1996Rapid Wien (cho mượn)27(7)
1996–2002Bayern Munich143(48)
2002–2004Udinese36(2)
2004–20061. FC Kaiserslautern30(4)
2006Shanghai Shenhua7(0)
2006–2009SV Mattersburg76(21)
Tổng cộng324(83)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
NămĐộiST(BT)
1993–1994Đức U212(0)
1998–2002Đức33(10)
Sự nghiệp huấn luyện
NămĐội
2010SC Neusiedl 1919 (U14)
2010–2013Rapid Wien (U15)
2013–2016Rapid Wien (trợ lý HLV)
2017–2018Horn
2019–2021Marchfeld Donauauen
2021–2023DSV Leoben
Thành tích huy chương
Đại diện cho Đức
Men'sfootball
FIFA World Cup
Á quân2002 Korea/Japan
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Carsten Jancker (sinh ngày 28 tháng 8 năm 1974) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá ngườiĐức, từng thi đấu ở vị trí tiền đạo cho nhiều câu lạc bộ từ năm 1993 đến 2009, bao gồm1. FC Köln,Rapid Wien,FC Bayern Munich,Udinese Calcio,1. FC Kaiserslautern,Shanghai Shenhua F.C., vàSV Mattersburg, cũng như đội tuyển quốc gia Đức.

Trong sự nghiệp thi đấu, Jancker đã giành được nhiều danh hiệu, đặc biệt là cùngBayern Munich, nơi anh đoạt 4 chức vô địchBundesliga, 2 cúpDFB-Pokal và 1UEFA Champions League.

Sau khi giải nghệ, Jancker chuyển sang công tác huấn luyện. Ông từng dẫn dắt các đội bóng như SV Horn và FC Marchfeld Donauauen. Vào tháng 4 năm 2024, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng củaDSV Leoben tại Giải hạng Nhì Áo (Regionalliga Central), với hợp đồng kéo dài đến tháng 6 năm 2025.

Sự nghiệp thi đấu

[sửa |sửa mã nguồn]

Carsten Jancker sinh ra tạiGrevesmühlen, bắt đầu sự nghiệp bóng đá tạiHansa Rostock trước khi ra mắtBundesliga vào năm 1993 trong màu áo1. FC Köln. Năm 21 tuổi, ông chuyển đến thi đấu choRapid Vienna, nơi ông ghi được 14 bàn thắng, trong đó có 7 bàn tạiUEFA Cup Winners' Cup, giúp ông trở thành vua phá lưới của giải đấu. Nhờ màn trình diễn ấn tượng này, Jancker chỉ ở lại câu lạc bộ Áo một mùa trước khi trở lại Đức để gia nhậpFC Bayern Munich.

Giai đoạn thành công tại Bayern Munich

[sửa |sửa mã nguồn]

Thời gian khoác áoBayern Munich từ năm 1996 đến 2002 là giai đoạn đỉnh cao trong sự nghiệp của Jancker, nơi ông giành được 4 chức vô địchBundesliga và cùng đội lên ngôi tạiUEFA Champions League 2001. Tại Bayern, Jancker thường xuyên đá cặp vớiGiovane Élber, một trong những tiền đạo xuất sắc nhấtBundesliga thời bấy giờ. Bộ đôi này được đánh giá cao nhờ khả năng phối hợp ăn ý và hiệu quả trên hàng công.

Chuyển đến Udinese và sự sa sút

[sửa |sửa mã nguồn]

Năm 2002, Jancker rời Bayern để gia nhập câu lạc bộUdinese của Ý. Tuy nhiên, đây là một quyết định không thành công khi ông chỉ ghi được 2 bàn sau 35 trận trong hai mùa giải. Nhiều ý kiến cho rằng lối chơi của Jancker "quá chậm và dễ đoán" để thích nghi vớiSerie A.

Trở lại Đức và lập kỷ lục tại DFB-Pokal

[sửa |sửa mã nguồn]
Jancker (trái) trong màu áo1. FC Kaiserslautern, 2005

Năm 2004, Jancker trở lại Đức thi đấu cho1. FC Kaiserslautern, nơi ông cho thấy sự cải thiện nhẹ về phong độ với 5 bàn trong 25 trận. Trong cùng năm, Jancker lập kỷ lục tại DFB-Pokal khi ghi 6 bàn trong chiến thắng 15–0 củaK'lautern trướcFC Schönberg 95 ở vòng một. Thành tích này vượt qua kỷ lục cũ của chính ông, khi ghi 5 bàn choBayern Munich trong trận thắng 16–1 trướcDJK Waldberg năm 1997.

Chơi bóng tại Trung Quốc và Áo

[sửa |sửa mã nguồn]

Sau khi1. FC Kaiserslautern xuống hạng vào tháng 5 năm 2006, Jancker ký hợp đồng với đội bóng Trung QuốcShanghai Shenhua F.C.. Tuy nhiên, phong độ kém khiến ông bị loại khỏi đội hình vào tháng 10 cùng năm, và ông gia nhậpSV Mattersburg của Áo trong kỳ chuyển nhượng mùa đông. Đến tháng 6 năm 2009, Mattersburg thông báo chấm dứt hợp đồng với Jancker do vấn đề thể lực.

Giải nghệ

[sửa |sửa mã nguồn]

Tháng 2 năm 2010, Jancker tuyên bố sẽ giải nghệ khi mùa giải kết thúc, chính thức khép lại sự nghiệp cầu thủ kéo dài gần hai thập kỷ.

Phong cách thi đấu

[sửa |sửa mã nguồn]
Jancker năm 2000

Carsten Jancker là một tiền đạo mạnh mẽ, kiên cường nhưng khá chậm chạp. Với chiều cao ấn tượng 1,93 mét (6 ft 4.0 in), ông nổi bật với vai trò tiền đạo mục tiêu (target man), đặc biệt trong thời kỳ thành công nhất của mình tạiFC Bayern Munich. Thể hình cao lớn và sức mạnh của ông mang lại lợi thế trong việc che chắn bóng và giữ bóng để phối hợp với đồng đội.

Dù có thân hình đồ sộ, Jancker lại được đánh giá là một trung phong khá đặc biệt khi không mạnh ở khả năng không chiến. Thay vào đó, ông gây bất ngờ với khả năng kiểm soát bóng tốt, đặc biệt là khi chơi lưng về phía khung thành đối phương (back-to-the-goal game). Ông có khả năng phối hợp nhịp nhàng (link-up play) và khả năng dứt điểm sắc bén bằng những cú sút chân phải uy lực. Jancker được biết đến với lối chơi thông minh, luôn thực hiện những phương án đơn giản nhưng hiệu quả nhờ tầm nhìn và sự nhạy bén trên sân cỏ.

Tuy nhiên, sự nghiệp của ông cũng bị cản trở bởi những chấn thương dai dẳng, ảnh hưởng không nhỏ đến phong độ và thời gian thi đấu đỉnh cao.

Thống kê

[sửa |sửa mã nguồn]

Club

[sửa |sửa mã nguồn]
Appearances and goals by club, season and competition
ClubSeasonLeagueNational CupLeague CupContinentalOtherTotal
DivisionAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoals
Köln1993–94Bundesliga111021
1994–95400040
1995–9600001[a]010
Total51101071
Rapid Wien1995–96Austrian Bundesliga277237[b]63616
Bayern Munich1996–97Bundesliga221101[c]0241
1997–98291366108[d]44423
1998–992613641112[d]34521
1999–2000239322012[d]34014
2000–012512212215[d]24417
2001–021804200402[e]1283
Total1434822156352122122579
Udinese2002–03Serie A20110211
2003–04161212[c]0202
Total3623120413
1. FC Kaiserslautern2004–05Bundesliga254162610
2005–06502171
Total304373311
Shanghai Shenhua2006Chinese Super League7070
Mattersburg2006–07Austrian Bundesliga1223100153
2007–083312004[c]13713
2008–09317333410
Total762164418626
Career total32483373063661921435136
  1. ^Appearance inUEFA Intertoto Cup
  2. ^Appearances inUEFA Cup Winners' Cup
  3. ^abcAppearance(s) inUEFA Cup
  4. ^abcdAppearances inUEFA Champions League
  5. ^One appearance and one goal inUEFA Super Cup, one appearance inIntercontinental Cup

International

[sửa |sửa mã nguồn]
Germany
YearAppsGoals
199810
199940
200073
200193
2002124
Total3310
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Carsten_Jancker&oldid=72917983
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp