Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

Bộ Thực (食)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bộ thủ 214 (Bản mẫu:U+)
(U+98DF) "ăn"
Phát âm
Bính âm:shí
Chú âm phù hiệu:ㄕˊ
Wade–Giles:shi2
Phiên âm Quảng Đông theoYale:sik6
Việt bính:sik6
Bạch thoại tự:si̍t
KanaTiếng Nhật:ショク shoku
くう, たべる kū, taberu
Hán-Hàn:식 sik
Hán-Việt:thực
Tên
Tên tiếng Nhật:食偏 shokuhen
Hangul:밥 bap
Cách viết

Bộ Thực, bộ thứ 184 có nghĩa là"ăn" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủKhang Hy.

TrongTừ điển Khang Hy có 406 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứabộ này.

Tự hình Bộ Thực (食)

[sửa |sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Thực (食)

[sửa |sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ Hán phồn thểChữ Hán giản thể
0/thực/ 飠/bộ t
2䬢 飡 飢 飣 飤饤 饥
3䬣 䬤 䬥 飥 飦 飧 飨饦 饧
4䬦 䬧 䬨 䬩 䬪 飩 飪 飫 飬 飭 飮 飯 飰 飱 飲饨 饩 饪 饫 饬 饭 饮 飯
5䬫 䬬 䬭 䬮 䬯 䬰 䬱 䬲 䬳 䬴 飳 飴 飵 飶 飷 飸 飹 飻 飼 飽 飾 飿饯 饰 饱 饲 饳 饴 飼
6䬵 䬶 䬷 䬸 䬹 䬺 䬻 飺 餀 餁 餂 餃 餄 餆 餇 餈 餉 養 餋 餌 餍 餎 餏饵 饶 饷 饸 饹 饺 饻 饼
7䬼 䬽 䬾 䬿 䭀 䭁 䭂 餐 餑 餒 餓 餔 餕 餖 餗 餘 餙 餝饽 饾 饿 馀 馁 馂
8䭃 䭄 䭅 䭆 䭇 餅 餚 餛 餜 餞 餟 餠 餡 餢 餣 餤 餥 餦 餧 館 餩 館馃 馄 馅 馆
9䭈 䭉 䭊 䭋 䭌 䭍 䭎 䭏 餪 餫 餬 餭 餮 餯 餰 餱 餲 餳 餴 餵 餷馇 馈 馊 馋
10䭐 䭑 䭒 䭓 䭔 餶 餸 餹 餺 餻 餼 餽 餾 餿 饀 饁 饂 饃馉 馌 馍 馎 馏 馐
11䭕 䭖 䭗 饄 饅 饆 饇 饈 饉馑 馒
12䭘 䭙 䭚 䭛 䭜 䭪 饊 饋 饌 饍 饎 饏 饐 饑 饒 饓馓 馔
13䭝 䭞 䭟 䭠 饔 饕 饖 饗 饘 饙
14䉵 䭡 䭢 䭣 䭤 饚 饛 饜
15
16
17䭦 䭧 饞 饟
18
19䭩 饠 饡
22

Liên kết ngoài

[sửa |sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện vềBộ Thực (食).
Tra trong từ điển mở tiếng ViệtWiktionary
1 nét
2 nét
3 nét
4 nét
5 nét
6 nét
7 nét
8 nét
9 nét
10 nét
11 nét
12 nét
13 nét
14 nét
15 nét
16 nét
17 nét
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Thực_(食)&oldid=64058952
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp