| 辵 | ||||
|---|---|---|---|---|
| ||||
| 辵 (U+8FB5) "chợt đi chợt dừng" | ||||
| Phát âm | ||||
| Bính âm: | chuò | |||
| Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄛˋ | |||
| Wade–Giles: | ch'o4 | |||
| Phiên âm Quảng Đông theoYale: | cheuk3 | |||
| Việt bính: | coek3 | |||
| KanaTiếng Nhật: | チャク chaku | |||
| Hán-Hàn: | 착 chak | |||
| Hán-Việt: | sước | |||
| Tên | ||||
| Tên tiếng Nhật: | 之繞 shinnyō (しんにょう) | |||
| Hangul: | 쉬엄쉬엄 갈 swieomswieom gal | |||
| Cách viết | ||||
Bộ Sước (辵), bộ thứ 162 có nghĩa là"chợt đi" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủKhang Hy.
TrongTừ điển Khang Hy có 381 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứabộ này.