| 彳 | ||||
|---|---|---|---|---|
| ||||
| 彳 (U+5F73) "bước chân trái" | ||||
| Phát âm | ||||
| Bính âm: | chì | |||
| Chú âm phù hiệu: | ㄔˋ | |||
| Gwoyeu Romatzyh: | chyh | |||
| Wade–Giles: | chʽih4 | |||
| Phiên âm Quảng Đông theoYale: | chīk | |||
| Việt bính: | cik1 | |||
| Bạch thoại tự: | chhek | |||
| KanaTiếng Nhật: | テキ teki | |||
| Hán-Hàn: | 척 cheok | |||
| Hán-Việt: | sách, xích | |||
| Tên | ||||
| Tên tiếng Nhật: | 行人偏 gyōninben | |||
| Hangul: | 걸을 georel | |||
| Cách viết | ||||
Bộ Sách, bộ thứ 60 có nghĩa là"bước chân trái" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủKhang Hy.
TrongTừ điển Khang Hy có 215 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứabộ này.
| Số nét bổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 彳 |
| 3 | 彴/bột/彵/dĩ/ |
| 4 | 彶/cấp/彷/bàng/彸/chung/役/dịch/彺彻/triệt/ |
| 5 | 彼彽彾彿往征徂徃径 |
| 6 | 待徆徇很徉徊律後徍 |
| 7 | 徎徏徐徑徒従徔徕 |
| 8 | 徖得徘徙徚徛徜徝從徟徠御徢徣 |
| 9 | 徤徥徦徧徨復循徫 |
| 10 | 徬徭微徯徰 |
| 11 | 徱徲徳徴 |
| 12 | 徵徶德徸徹徺 |
| 13 | 徻徼 |
| 14 | 徽徾 |
| 16 | 徿 |
| 17 | 忀忁 |
| 18 | 忂 |
Bài viết này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |