Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

Bộ Phiệt (丿)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
丿
← Lỗi biểu thức: Dư toán tử >Bộ thủ (Bản mẫu:U+)Lỗi biểu thức: Dư toán tử < →
丿 (U+4E3F) "nét phẩy"
Phát âm
Bính âm:piě
Chú âm phù hiệu:ㄆ一ㄝˇ
Wade–Giles:p'ieh3
Phiên âm Quảng Đông theoYale:pit3
Việt bính:pit3
Bạch thoại tự:phia̍t
KanaTiếng Nhật:の no
Hán-Hàn:별 byeol
Tên
Tên tiếng Nhật:ノ kana-no
Hangul:삐침 ppichim
Cách viết

Bộ Phiệt (丿) nghĩa là "nét phẩy", là 1 trong 6 bộ thủ chỉ có 1 nét trong tổng số 214Bộ thủ Khang Hy.

Khang Hy tự điển đề cập tổng cộng 33 chữ (trong tổng số 49,030) sử dụng bộ thủ này. Chữ 丿 rất giống chữ ノ (no) trong hệ thốngkanatiếng Nhật.

Chữ phiệt là 1 trong 8 nguyên tố cấu thành chữ (永字八法 Vĩnh tự bát pháp), nền móng củathư pháp Trung Quốc.

Chữ dùng bộ Phiệt (丿)

[sửa |sửa mã nguồn]
Chữ tiểu triện.
NétChữ
1 nét丿
2 nét
3 nét
4 nét
5 nét
6 nét
7 nét
8 nét
9 nét
10 nét

Nguồn

[sửa |sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa |sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện vềBộ Phiệt (丿).
1 nét
2 nét
3 nét
4 nét
5 nét
6 nét
7 nét
8 nét
9 nét
10 nét
11 nét
12 nét
13 nét
14 nét
15 nét
16 nét
17 nét

Bài viết này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Phiệt_(丿)&oldid=69076732
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp