Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

Bộ Mã (馬)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bộ thủ 214 (Bản mẫu:U+)
(U+99AC) "con ngựa"
Phát âm
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄇㄚˇ
Wade–Giles:ma3
Phiên âm Quảng Đông theoYale:ma5
Việt bính:maa5
Bạch thoại tự:
KanaTiếng Nhật:バ, メ, マ ba, me, ma
うま uma
Hán-Hàn:마 ma
Hán-Việt:
Tên
Tên tiếng Nhật:馬 uma
Hangul:말 mal
Cách viết

Bộ Mã, bộ thứ 187 có nghĩa là"ngựa" là 1 trong 8 bộ có 10 nét trong số 214 bộ thủKhang Hy.

TrongTừ điển Khang Hy có 472 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứabộ này.

Tự hình Bộ Mã (馬)

[sửa |sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Mã (馬)

[sửa |sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ Hán phồn thểChữ Hán giản thể
0
2䭴 馭 馮 馱
3䭵 䭶 馯 馰 馲 馳 馴 馵驮 驯 驰
4䭷 䭸 䭹 䭺 䭻 䭼 䭽 䭾 馶 馷 馸 馹 馺 馻 馼 馽 馾 馿 駀 駁 駂 駃 駄 駅 駆 駇驱 驲 驳 驴
5䭿 䮀 䮁 䮂 䮃 䮄 䮅 駈 駉 駊 駋 駌 駍 駎 駏 駐 駑 駒 駓 駔 駕 駖 駗 駘 駙 駚 駛 駜 駝 駞 駟 駠驵 驶 驷 驸 驹 驺 驻 驼 驽 驾 驿 骀
6䮆 䮇 䮈 䮉 䮊 䮋 䮌 䮍 䯃 駡 駢 駣 駤 駥 駦 駧 駨 駩 駪 駫 駬 駭 駮 駯 駰 駱 駲骁 骂 骃 骄 骅 骆 骇 骈 骉
7䮎 䮏 䮐 䮑 䮒 䯄 駴 駵 駶 駷 駸 駹 駺 駻 駼 駽 駾 駿 騀 騁 騂 騃骊 骋 验 骍 骎 骏
8䮓 䮔 䮕 䮖 䮗 䮘 䮙 䮚 䮛 駳 騄 騅 騆 騇 騈 騉 騊 騋 騌 騍 騎 騏 騐 騑 騒 験骐 骑 骒 骓 骔 骕 骖
9䮜 䮝 䮞 䮟 䮠 䮡 䮢 騔 騕 騖 騗 騘 騙 騚 騛 騜 騝 騞 騟 騠 騡 騢 騣 騤 騥 騦 騧 騨骗 骘 骙 骚 骛
10䮣 䮤 䮥 䮦 䮧 䮨 䮩 䯅 騩 騪 騫 騬 騭 騮 騯 騰 騱 騲 騳 騴 騵 騶 騷 騸骜 骝 骞 骟
11䮪 䮫 䮬 䮭 䮮 䮯 䮰 䮱 騹 騺 騻 騼 騽 騾 騿 驀 驁 驂 驃 驄 驅 驆 驇骠 骡 骢
12䮲 䮳 䮴 䮵 䮶 驈 驉 驊 驋 驌 驍 驎 驏 驐 驑 驒 驓 驔 驕
13䮷 䮸 䮹 驖 驗 驘 驙 驚 驛 驜
14䮺 䮻 䮼 驝 驞 驟
15
16䮾 驠 驡 驢 驣
17䮿 驤 驥 驦 驧骦 骧
18䯀 驨 驩
19䯁 驪 驪
20
24

Liên kết ngoài

[sửa |sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện vềBộ Mã (馬).
Tra trong từ điển mở tiếng ViệtWiktionary
1 nét
2 nét
3 nét
4 nét
5 nét
6 nét
7 nét
8 nét
9 nét
10 nét
11 nét
12 nét
13 nét
14 nét
15 nét
16 nét
17 nét
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Mã_(馬)&oldid=64058457
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp