Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

Bộ Ký (彐)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bộ thủ 214 (Bản mẫu:U+)
(U+5F50) "đầu con nhím"
Phát âm
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄐㄧˋ
Wade–Giles:chi4
Phiên âm Quảng Đông theoYale:gai
Việt bính:gai3
Bạch thoại tự:
KanaTiếng Nhật:ケイ kei
Hán-Hàn:계 gye
Hán-Việt:
Tên
Tên tiếng Nhật:頭 keigashira
Hangul:돼지머리 dwaeji meori
Cách viết

Bộ Ký, bộ thứ 58 có nghĩa là"đầu con nhím" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủKhang Hy.

TrongTừ điển Khang Hy có 25 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứabộ này.

Tự hình Bộ Ký (彐)

[sửa |sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Ký (彐)

[sửa |sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ
0/ký//kế/
2/quy/
3/đang/
5/lục//lục/
6/thoán/
7/kiêm/
8/tuệ/
9/trệ/
10
13
15
19
23

Liên kết ngoài

[sửa |sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện vềBộ Ký (彐).
Tra trong từ điển mở tiếng ViệtWiktionary
1 nét
2 nét
3 nét
4 nét
5 nét
6 nét
7 nét
8 nét
9 nét
10 nét
11 nét
12 nét
13 nét
14 nét
15 nét
16 nét
17 nét

Bài viết này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Ký_(彐)&oldid=68455888
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp