| 彐 | ||||
|---|---|---|---|---|
| ||||
| 彐 (U+5F50) "đầu con nhím" | ||||
| Phát âm | ||||
| Bính âm: | jì | |||
| Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧˋ | |||
| Wade–Giles: | chi4 | |||
| Phiên âm Quảng Đông theoYale: | gai | |||
| Việt bính: | gai3 | |||
| Bạch thoại tự: | kī | |||
| KanaTiếng Nhật: | ケイ kei | |||
| Hán-Hàn: | 계 gye | |||
| Hán-Việt: | ký | |||
| Tên | ||||
| Tên tiếng Nhật: | 頭 keigashira | |||
| Hangul: | 돼지머리 dwaeji meori | |||
| Cách viết | ||||
Bộ Ký, bộ thứ 58 có nghĩa là"đầu con nhím" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủKhang Hy.
TrongTừ điển Khang Hy có 25 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứabộ này.
| Số nét bổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 彐/ký/彑/kế/ |
| 2 | 归/quy/ |
| 3 | 当/đang/ |
| 5 | 彔/lục/录/lục/ |
| 6 | 彖/thoán/ |
| 7 | 兼/kiêm/ |
| 8 | 彗/tuệ/ |
| 9 | 彘/trệ/ |
| 10 | 彙彚 |
| 13 | 彛彜 |
| 15 | 彝彞 |
| 19 | 彟 |
| 23 | 彠 |
Bài viết này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |