| 匸 | ||||
|---|---|---|---|---|
| ||||
| 匸 (U+5338) "che đậy" | ||||
| Phát âm | ||||
| Bính âm: | xì | |||
| Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧˋ | |||
| Gwoyeu Romatzyh: | shih | |||
| Wade–Giles: | hsi4 | |||
| Phiên âm Quảng Đông theoYale: | hái | |||
| Việt bính: | hai2 | |||
| KanaTiếng Nhật: | けい, かくす (kei, kakusu) | |||
| Hán-Hàn: | 혜 hye | |||
| Tên | ||||
| Tên tiếng Nhật: | 隠構, 匸構 kakushigamae | |||
| Hangul: | 감출 gamchul | |||
| Cách viết | ||||
Bộ Hệ (匸) có nghĩa là "che đậy" là một trong 23bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong số 214Bộ thủ Khang Hy.
TrongTừ điển Khang Hy, có 17 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
| Số nét | Chữ |
|---|---|
| 2 nét | 匸 |
| 4 nét | 匹 区 |
| 8 nét | 匼 |
| 9 nét | 匽 |
| 11 nét | 匾 匿 區 |
{{Chú thích sách}}: Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)Bài viết này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |