23°32′7″N47°15′44″T / 23,53528°N 47,26222°T /-23.53528; -47.26222
Map | |
---|---|
![]() | |
Thống kê | |
Bang: | São Paulo |
Meso-region: | Paulista Macro-Metropolitan |
Microrregion: | Sorocaba |
Vị trí: | 23.5331/23°32'6" S, 47.6525/47°15'43" W |
Diện tích: | 83.7 km² |
Dân số: | 16.019(2004) Xếp hạng 293 |
Mật độ dân số: | 191.39/km² |
Độ cao: | 790 m |
Mã bưu chính: | 18125-xxx |
Mã vùng: | (00)55-11 |
Website: | www.aluminio.sp.gov.brLưu trữ ngày 20 tháng 8 năm 2015 tạiWayback Machine |
Thống kê dân số | |
Thành thị: | 12.727 |
Nông thôn: | 1.525 |
Khác | |
Tỷ lệ biết đọc biết viết: | 92.98% |
Cách thủ phủ: | 74 km về phía tây |
Alumínio (tiếng Bồ Đào Nha nghĩa lànhôm) là một đô thị ởbang São Paulo,Brasil. Thành phố này có dân số (năm 2003) là 16.019 người, diện tích là 83,7 km². Việc làm ở đây chủ yếu doCompanhia Brasileira de Aluminio cung cấp.
Năm | Dân số | Thay đổi | Mật độ |
---|---|---|---|
2001 | 15.252 | - | 182,22/km² |
2005 | 16.018 | - | 191,39/km² |
Theo điều tra năm2000 củaIBGE, dân số là 15.252, trong đó có 13.727 dân thành thị và 1.525 nông thôn. Tuổi thọ bình quân là 69,03 năm. Tỷ lệ biết chữ là 92,89% dân số.