Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

809

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết nàycần thêmchú thích nguồn gốc đểkiểm chứng thông tin. Mời bạn giúphoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tớicác nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này)
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ:thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 809 là mộtnăm tronglịch Julius.

Sự kiện

[sửa |sửa mã nguồn]

Sinh

[sửa |sửa mã nguồn]
809 trong lịch khác
Lịch Gregory809
DCCCIX
Ab urbe condita1562
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch Armenia258
ԹՎ ՄԾԸ
Lịch Assyria5559
Lịch Ấn Độ giáo
 -Vikram Samvat865–866
 -Shaka Samvat731–732
 -Kali Yuga3910–3911
Lịch Bahá’í−1035 – −1034
Lịch Bengal216
Lịch Berber1759
Can ChiMậu Tý (戊子年)
3505 hoặc 3445
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
3506 hoặc 3446
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt525–526
Lịch Dân Quốc1103 trướcDân Quốc
民前1103年
Lịch Do Thái4569–4570
Lịch Đông La Mã6317–6318
Lịch Ethiopia801–802
Lịch Holocen10809
Lịch Hồi giáo193–194
Lịch Igbo−191 – −190
Lịch Iran187–188
Lịch Julius809
DCCCIX
Lịch Myanma171
Lịch Nhật BảnDaidō 4
(大同4年)
Phật lịch1353
Dương lịch Thái1352
Lịch Triều Tiên3142

Mất

[sửa |sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
Hình tượng sơ khaiBài viết về các sự kiện trongnăm này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=809&oldid=63341235
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp