Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

64 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
64
Số đếm64
sáu mươi bốn
Số thứ tựthứ sáu mươi bốn
Bình phương4096 (số)
Lập phương262144 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử26
Chia hết cho1, 2, 4, 8, 16, 32, 64
Biểu diễn
Nhị phân10000002
Tam phân21013
Tứ phân10004
Ngũ phân2245
Lục phân1446
Bát phân1008
Thập nhị phân5412
Thập lục phân4016
Nhị thập phân3420
Cơ số 361S36
Lục thập phân1460
Số La MãLXIV
636465
Lũy thừa của 2
252627

64 (sáu mươi bốn) là mộtsố tự nhiên ngay sau63 và ngay trước65.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về64 (số).

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
Stub icon

Bài viết liên quan đếntoán học này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

1000
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=64_(số)&oldid=69480910
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp