Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

38 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ:thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
38 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory38 TCN
XXXVII TCN
Ab urbe condita716
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4713
Lịch Ấn Độ giáo
 -Vikram Samvat19–20
 -Shaka SamvatN/A
 -Kali Yuga3064–3065
Lịch Bahá’í−1881 – −1880
Lịch Bengal−630
Lịch Berber913
Can ChiNhâm Ngọ (壬午年)
2659 hoặc 2599
    — đến —
Quý Mùi (癸未年)
2660 hoặc 2600
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−321 – −320
Lịch Dân Quốc1949 trướcDân Quốc
民前1949年
Lịch Do Thái3723–3724
Lịch Đông La Mã5471–5472
Lịch Ethiopia−45 – −44
Lịch Holocen9963
Lịch Hồi giáo679 BH – 678 BH
Lịch Igbo−1037 – −1036
Lịch Iran659 BP – 658 BP
Lịch Julius38 TCN
XXXVII TCN
Lịch Myanma−675
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch507
Dương lịch Thái506
Lịch Triều Tiên2296

Năm 38 TCN là một năm tronglịch Julius.

Sự kiện

[sửa |sửa mã nguồn]

Sinh

[sửa |sửa mã nguồn]

Mất

[sửa |sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
Hình tượng sơ khaiBài viết về các sự kiện trongnăm này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Bài viết này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=38_TCN&oldid=67583673
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp