Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

314 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ:thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
314 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory314 TCN
CCCXIII TCN
Ab urbe condita440
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4437
Lịch Ấn Độ giáo
 -Vikram Samvat−257 – −256
 -Shaka SamvatN/A
 -Kali Yuga2788–2789
Lịch Bahá’í−2157 – −2156
Lịch Bengal−906
Lịch Berber637
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
2383 hoặc 2323
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
2384 hoặc 2324
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−597 – −596
Lịch Dân Quốc2225 trướcDân Quốc
民前2225年
Lịch Do Thái3447–3448
Lịch Đông La Mã5195–5196
Lịch Ethiopia−321 – −320
Lịch Holocen9687
Lịch Hồi giáo964 BH – 963 BH
Lịch Igbo−1313 – −1312
Lịch Iran935 BP – 934 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−951
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch231
Dương lịch Thái230
Lịch Triều Tiên2020

314 TCN là một năm tronglịch La Mã.

Sự kiện

[sửa |sửa mã nguồn]

Sinh

[sửa |sửa mã nguồn]

Mất

[sửa |sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
Hình tượng sơ khaiBài viết về các sự kiện trongnăm này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.


Bài viết này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=314_TCN&oldid=70614920
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp