Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

196 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ:thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
196 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory196 TCN
CXCV TCN
Ab urbe condita558
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4555
Lịch Ấn Độ giáo
 -Vikram Samvat−139 – −138
 -Shaka SamvatN/A
 -Kali Yuga2906–2907
Lịch Bahá’í−2039 – −2038
Lịch Bengal−788
Lịch Berber755
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
2501 hoặc 2441
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
2502 hoặc 2442
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−479 – −478
Lịch Dân Quốc2107 trướcDân Quốc
民前2107年
Lịch Do Thái3565–3566
Lịch Đông La Mã5313–5314
Lịch Ethiopia−203 – −202
Lịch Holocen9805
Lịch Hồi giáo842 BH – 841 BH
Lịch Igbo−1195 – −1194
Lịch Iran817 BP – 816 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−833
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch349
Dương lịch Thái348
Lịch Triều Tiên2138

Năm 196 TCN là một năm tronglịch Julius.

Sự kiện

[sửa |sửa mã nguồn]
Xem thêm:thể loại:196 TCN

Sinh

[sửa |sửa mã nguồn]
Xem thêm:thể loại:Sinh năm 196 TCN

Mất

[sửa |sửa mã nguồn]
Xem thêm:thể loại:Mất năm 196 TCN

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
Hình tượng sơ khaiBài viết về các sự kiện trongnăm này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=196_TCN&oldid=68248841
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp