Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

131 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ:thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
130 trong lịch khác
Lịch Gregory130
CXXX
Ab urbe condita883
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4880
Lịch Ấn Độ giáo
 -Vikram Samvat186–187
 -Shaka Samvat52–53
 -Kali Yuga3231–3232
Lịch Bahá’í−1714 – −1713
Lịch Bengal−463
Lịch Berber1080
Can ChiKỷ Tỵ (己巳年)
2826 hoặc 2766
    — đến —
Canh Ngọ (庚午年)
2827 hoặc 2767
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−154 – −153
Lịch Dân Quốc1782 trướcDân Quốc
民前1782年
Lịch Do Thái3890–3891
Lịch Đông La Mã5638–5639
Lịch Ethiopia122–123
Lịch Holocen10130
Lịch Hồi giáo507 BH – 506 BH
Lịch Igbo−870 – −869
Lịch Iran492 BP – 491 BP
Lịch Julius130
CXXX
Lịch Myanma−508
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch674
Dương lịch Thái673
Lịch Triều Tiên2463

Năm 131 TCN là một năm tronglịch Julius.

Sự kiện

[sửa |sửa mã nguồn]

Sinh

[sửa |sửa mã nguồn]

Mất

[sửa |sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
Hình tượng sơ khaiBài viết về các sự kiện trongnăm này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=131_TCN&oldid=26644569
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp