Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

1000

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ:Thế kỷ 10 · Thế kỷ 11 · Thế kỷ 12
Thập niên:970 980 990 1000 1010 1020 1030
Năm:997 998 999 1000 1001 1002 1003
1000 trong lịch khác
Lịch Gregory1000
M
Ab urbe condita1753
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch Armenia449
ԹՎ ՆԽԹ
Lịch Assyria5750
Lịch Ấn Độ giáo
 -Vikram Samvat1056–1057
 -Shaka Samvat922–923
 -Kali Yuga4101–4102
Lịch Bahá’í−844 – −843
Lịch Bengal407
Lịch Berber1950
Can ChiKỷ Hợi (己亥年)
3696 hoặc 3636
    — đến —
Canh Tý (庚子年)
3697 hoặc 3637
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt716–717
Lịch Dân Quốc912 trướcDân Quốc
民前912年
Lịch Do Thái4760–4761
Lịch Đông La Mã6508–6509
Lịch Ethiopia992–993
Lịch Holocen11000
Lịch Hồi giáo390–391
Lịch Igbo0–1
Lịch Iran378–379
Lịch Julius1000
M
Lịch Myanma362
Lịch Nhật BảnChōhō 2
(長保2年)
Phật lịch1544
Dương lịch Thái1543
Lịch Triều Tiên3333

Năm1000 (M) thuộclịch Gregory là năm cuối cùng củathế kỷ 10 và cũng là năm cuối cùng củathiên niên kỷ 1 củaChristian era kết thúc vào ngày31 tháng 12. Theo lịch thịnh hành lúc đólịch Julia, nămAD là mộtnăm nhuận bắt đầu vào thứ hai. Theo lịch Gregorio (lúc đó chưa được phát minh) thì năm này là mộtnăm thường bắt đầu vào thứ tư.

Theoâm lịch, năm này một phần làKỷ Hợi, còn lại làCanh Tý

Sinh

[sửa |sửa mã nguồn]

Mất

[sửa |sửa mã nguồn]

Sự kiện

[sửa |sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về1000.

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về1000.
Hình tượng sơ khaiBài viết về các sự kiện trongnăm này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=1000&oldid=71464946
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp