Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

Ԍ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đừng nhầm lẫn với chữ cái LatinhG.
Chữ Kirin Komi Sje
Hệ chữ Kirin
Mẫu tựSlav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ

Komi Sje (Ԍ ԍ, chữ nghiêng:Ԍ ԍ) là một chữ cái trongbảng chữ cái Molodtsov, một biến thể củabảng chữ cái Kirin. Nó chỉ được sử dụng trong chữ viết củatiếng Komi vào những năm 1920.[1] Nó đại diện cho âm/ɕ/. Hình dạng của nó tương tự với chữ cái LatinhG (G g G g).

Mã máy tính

[sửa |sửa mã nguồn]
Kí tựԌԍ
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LETTER
KOMI SJE
CYRILLIC SMALL LETTER
KOMI SJE
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhex
Unicode1292U+050C1293U+050D
UTF-8212 140D4 8C212 141D4 8D
Tham chiếu ký tự sốԌԌԍԍ


Xem thêm

[sửa |sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
  1. ^“Komi language and alphabet”.www.omniglot.com.Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2023.
Hình tượng sơ khaiBài viết liên quan đếnngôn ngữ học này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Ԍ&oldid=71135437
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp