Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

Ԇ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chữ Kirin Komi Dzje
Hệ chữ Kirin
Mẫu tựSlav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ

Komi Dzje (Ԇ ԇ, chữ nghiêng:Ԇ ԇ) là một chữ cái trongbảng chữ cái Molodtsov, một biến thể củabảng chữ cái Kirin. Nó chỉ được sử dụng trong chữ viết củatiếng Komi vào những năm 1920.[1] Hình dạng của nó giống với chữ cái KirinZe.

Trong tiếng Komi, chữ cái này đại diện cho âm[d͡ʑ], giống với cách phát âm của ⟨ds⟩ trong "pods".

Mã máy tính

[sửa |sửa mã nguồn]
Kí tựԆԇ
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LETTER
KOMI DZJE
CYRILLIC SMALL LETTER
KOMI DZJE
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhex
Unicode1286U+05061287U+0507
UTF-8212 134D4 86212 135D4 87
Tham chiếu ký tự sốԆԆԇԇ


Xem thêm

[sửa |sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
  1. ^“Komi language and alphabet”.www.omniglot.com.Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2023.
Hình tượng sơ khaiBài viết liên quan đếnngôn ngữ học này vẫn cònsơ khai. Bạn có thể giúp Wikipediamở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Ԇ&oldid=71135408
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp