Trục Đo Lường
Trục Đo Lường

Loại Vật Phẩm
Loại Vật Phẩm Trong Túi
Phẩm Chất
![]()
Thế giới do con người cai trị cũng giống như dây cung, chỉ có đo lường cẩn thận thì mới không bị kéo quá căng.Nguồn
Trục Đo Lường là một đạo cụ tinh luyện chuyên dụng dành cho vũ khí giới hạn sự kiệnTrúc Vân.
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Trục Đo Lường |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 衡仪机枢 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 衡儀機樞 |
| Tiếng Anh | Cam and Cables of Law |
| Tiếng Nhật | 衡儀機枢 |
| Tiếng Hàn | 공평한규범 Gongpyeonghan Gyubeom |
| Tiếng Tây Ban Nha | Pieza calibradora |
| Tiếng Pháp | Pièce d'alignement |
| Tiếng Nga | Камераикабелизакона Kamera i kabeli zakona |
| Tiếng Thái | Cam and Cables of Law |
| Tiếng Đức | Mechanisches Stück von Mitte und Maß |
| Tiếng Indonesia | Cam and Cables of Law |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Câmera e Cabos da Lei |
| Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Kalibrasyon Parçası |
| Tiếng Ý | Pesi e misure |







































































































































































































































































































































































