Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Wiktionary

an vui

Vietnamese

edit

Etymology

edit

an +‎vui.

Pronunciation

edit

Adjective

edit

anvui

  1. peaceful andhappy
    Synonym:yên vui
    • 2010, Minh Niệm, “Ái ngữ”, inHiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      [] có thể làm cho những người sống bên cạnhan vui và hạnh phúc mà không phải tốn kém tiền bạc hay công sức, []
      [] that can make the people close to usfeel peaceful, joyful, and happy without spending any money or effort, []

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp